Bạn có biết Mbps là gì và sự khác biệt giữa Mbps và MBps khi chọn tốc độ mạng cho gia đình mình không? Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn lựa chọn gói cước internet phù hợp, đảm bảo kết nối ổn định, tránh giật lag khi xem phim hay chơi game. Hãy cùng đọc bài viết để khám phá chi tiết về hai khái niệm quan trọng này nhé!
Phân biệt MBps và Mbps
MBps là gì?
MBps là viết tắt của Megabyte per second, đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu theo đơn vị megabyte (triệu byte) mỗi giây, thường được dùng khi nói về tốc độ sao chép, tải file từ ổ cứng hoặc qua mạng. Vì 1 byte = 8 bit, nên 1 MBps tương đương với 8 Mbps.
- Ví dụ: Nếu bạn tải một tệp có dung lượng 80 MB với tốc độ 10 MBps, bạn sẽ mất khoảng 8 giây để tải xong (80 MB ÷ 10 MBps = 8 giây).
Mbps là gì?
Mbps là Megabit per second, đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu mạng, thể hiện số lượng megabit (triệu bit) được truyền đi trong một giây. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá tốc độ internet, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lướt web, xem video hay chơi game online.
- Ví dụ: Gói internet 50 Mbps có nghĩa là mỗi giây mạng có thể truyền được 50 triệu bit dữ liệu, đủ nhanh để xem video HD mượt mà hoặc tải tệp có kích thước vừa phải trong vài giây.

Xem thêm: VPS tốc độ cao giá rẻ
So sánh sự giống và khác nhau giữa Mbps và MBps
Mbps và MBps là hai đơn vị đo tốc độ dữ liệu thường gây nhầm lẫn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn đánh giá chính xác tốc độ mạng và tốc độ tải file thực tế.
Tiêu chí | Mbps (Megabit trên giây) | MBps (Megabyte trên giây) |
Đơn vị đo | Megabit (triệu bit) | Megabyte (triệu byte) |
Quy đổi | 1 byte = 8 bit → 1 MBps = 8 Mbps | 1 MBps = 8 Mbps |
Mục đích đo | Tốc độ truyền dữ liệu mạng (internet) | Tốc độ truyền dữ liệu file hoặc dung lượng thực tế khi tải lên/tải xuống |
Sử dụng phổ biến | Được nhà mạng dùng để quảng cáo tốc độ internet | Dùng trong các phần mềm quản lý file, tải tệp, sao chép dữ liệu |
Ví dụ | Gói cước mạng 100 Mbps: truyền 100 triệu bit mỗi giây | Tải file 50 MB với tốc độ 5 MBps → mất khoảng 10 giây |
Mbps hay MBps phù hợp với ai
Mbps phù hợp với người quan tâm đến tốc độ internet tổng thể, như xem phim, lướt web hay chơi game trực tuyến. Trong khi đó, MBps thích hợp với những ai cần biết tốc độ thực tế khi tải hoặc gửi file lớn, như làm việc với dữ liệu, upload video hay sao chép tệp trên máy tính.

Tốc độ mạng Mbps bao nhiêu là nhanh
Tốc độ mạng tính bằng Mbps (megabit trên giây) là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm internet của bạn, tuy nhiên, “nhanh” hay “chậm” còn phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu sử dụng và số lượng thiết bị kết nối trong mạng. Dưới đây là phân tích chuyên sâu dựa trên các mức tốc độ phổ biến hiện nay:
- Dưới 1 Mbps: Đây được xem là tốc độ rất thấp, gần như không đủ để duyệt web cơ bản, xem video hoặc tải file. Với tốc độ này, trải nghiệm internet sẽ rất hạn chế và dễ gặp hiện tượng giật lag hoặc tải trang chậm.
- 1-5 Mbps: Mức tốc độ cơ bản phù hợp với người dùng có nhu cầu nhẹ nhàng như kiểm tra email, lướt web đơn giản hoặc xem video chất lượng thấp. Đây là tốc độ tối thiểu để các ứng dụng cơ bản hoạt động ổn định.
- 5-20 Mbps: Tốc độ trung bình phổ biến cho hầu hết gia đình và cá nhân hiện nay. Với mức này, bạn có thể xem video HD mượt mà, gọi video call, chơi game trực tuyến ở mức độ vừa phải, và tải tệp tin nhanh hơn.
- 20-50 Mbps: Đây là tốc độ khá nhanh, đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng nhiều thiết bị đồng thời trong gia đình hoặc văn phòng nhỏ. Người dùng có thể trải nghiệm xem video chất lượng cao, chơi game online mượt mà, và tải file dung lượng lớn nhanh chóng.
- Trên 50 Mbps: Tốc độ cao, phù hợp cho các gia đình hoặc doanh nghiệp có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, hoặc nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn như xem video 4K, livestream chất lượng cao, chơi game trực tuyến không gián đoạn và làm việc từ xa với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
- Trên 100 Mbps: Đây là mức tốc độ được xem là “chuẩn cao” trong kỷ nguyên internet hiện đại, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng smart home, streaming 4K/8K, tải xuống/upload dữ liệu cực nhanh, và chơi game online với độ trễ thấp nhất. Đây cũng là tốc độ thường được các nhà mạng cung cấp trong các gói cước internet cáp quang hiện nay.

Ngoài ra, tốc độ Mbps còn phụ thuộc vào số lượng thiết bị cùng kết nối mạng và các ứng dụng sử dụng đồng thời. Một hộ gia đình có nhiều thiết bị di động, smart TV, laptop cùng dùng internet sẽ cần gói cước với tốc độ Mbps cao hơn để đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho tất cả người dùng.
Xem thêm: Mối quan hệ giữa Mbps và Kbps
Gói cước của các nhà mạng dành cho hộ gia đình
Khi lựa chọn gói Internet, bạn nên cân nhắc số lượng thiết bị, nhu cầu xem video, chơi game hay mục đích khác để chọn mức Mbps phù hợp. Dưới đây là gói cước dành cho hộ gia đình từ 3 nhà mạng lớn Viettel, FPT và VNPT
Gói cước gia đình của VNPT
Dưới đây là một số gói cước mà VNPT cung cấp:
Tên gói | Tốc độ | Giá cước (Nội thành) | Giá cước (Ngoại thành) |
Home 1 | 200 Mbps | 165.000 đ/tháng | 180.000 đ/tháng |
Home 2 | 300 Mbps | 220.000 đ/tháng | 180.000 đ/tháng |
Home 2T | 300 Mbps | 250.000 đ/tháng | 210.000 đ/tháng |
Home 3 | 500 Mbps | 300.000 đ/tháng | 265.000 đ/tháng |
Home 4 | 1 Gbps | 335.000 đ/tháng | 285.000 đ/tháng |
Gói cước Internet gia đình của FPT
Tham khảo các gói cước của FPT:
Gói Cước | Tốc Độ (Download/Upload) | Giá Cước (VNĐ/tháng) | Phù Hợp Với | Ưu Điểm Nổi Bật |
GIGA | 300 Mbps | Từ 185.000 | Gia đình nhỏ (3-4 người), xem phim HD, học trực tuyến | Tốc độ ổn định, nhiều thiết bị kết nối |
SKY | 150 Mbps | Từ 225.000 – 240.000 | Gia đình lớn (5-6 người), xem 4K, chơi game, làm việc từ xa | Tốc độ cao, giảm độ trễ, phù hợp đa thiết bị |
META | 1 Gbps | Từ 325.000 – 340.000 | Gia đình lớn, game thủ, làm việc sáng tạo, tải dữ liệu lớn | Tốc độ cực cao, hỗ trợ nhiều thiết bị |
F-GAME | 300 Mbps | Từ 265.000 | Game thủ chuyên nghiệp, yêu cầu độ trễ thấp | Hỗ trợ hơn 50 tựa game, giảm độ trễ tới 16ms |
Lux | 500 Mbps – 800 Mbps | 800.000 – 1.000.000 | Phù hợp với Game thủ, Streamer | Hỗ trợ 50 – 70 thiết bị truy cập mạng |
Gói cước Internet hộ gia đình của Viettel
Viettel cung cấp đa dạng các gói cước với tốc độ và mức giá khác nhau:
Tên Gói Cước | Tốc Độ (Download/Upload) | Giá Cước (VNĐ/tháng) | Phù Hợp Với | Ưu Điểm Nổi Bật |
HOMET | 150 Mbps | 165.000 | Gia đình nhỏ, nhu cầu cơ bản | Giá rẻ, ổn định, trang bị modem Wi-Fi 6 miễn phí |
SUN1 | 150 Mbps | 180.000 | Gia đình nhỏ, xem phim HD, học trực tuyến | Tốc độ ổn định, chi phí hợp lý |
SUN2 | 250 Mbps | 229.000 | Gia đình từ 4–6 người, nhu cầu sử dụng cao | Phù hợp nhiều thiết bị, hỗ trợ xem video 4K |
SUN3 | 300 Mbps – 1 Gbps | 279.000 | Gia đình lớn, game thủ, làm việc từ xa | Tốc độ cao, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối |
NET1PLUS | 40 Mbps | 165.000 | Khu vực ngoại thành, nhu cầu cơ bản | Giá cực rẻ, phù hợp hộ gia đình nhỏ |
NET2PLUS | 80 Mbps | 180.000 | Khu vực ngoại thành, nhu cầu sử dụng cao | Tốc độ ổn định, chi phí hợp lý |
Lời kết
Hiểu rõ Mbps và MBps là gì giúp bạn lựa chọn tốc độ mạng phù hợp, đảm bảo kết nối ổn định và mượt mà cho nhu cầu sử dụng. LANIT luôn cập nhật các bài viết công nghệ thông tin hữu ích, giúp bạn nắm bắt xu hướng và lựa chọn giải pháp internet tốt nhất. Đừng quên theo dõi LANIT để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất nhé!