Trigger Trong SQL Là Gì? Các Bước Tạo Trigger Đơn Giản

Trigger trong SQL là gì? Ưu và nhược điểm của Trigger là gì? Cách tạo Trigger Trong SQL Server qua ví dụ đơn giản. Tất cả có trong bài viết của LANIT dưới đây. Hãy theo dõi ngay!

Trigger trong SQL là gì?

Trigger trong SQL là một đoạn mã tự động thực thi khi có sự kiện như INSERT, UPDATE, hoặc DELETE xảy ra trên một bảng. Trigger giúp tự động hóa các tác vụ như kiểm tra, cập nhật dữ liệu hoặc ghi log.

Trigger trong SQL là gì?
Trigger trong SQL là gì?

Trigger sử dụng để làm gì trong SQL?

Dưới đây là một số mục đích sử dụng của Trigger trong SQL:

  • Trigger có thể được sử dụng để kiểm tra hoặc xác thực dữ liệu trước khi thực hiện các thao tác thêm hoặc cập nhật vào bảng, giúp đảm bảo rằng dữ liệu thỏa mãn các quy tắc và điều kiện đã định.
  • Trigger giúp đảm bảo rằng dữ liệu giữa các bảng liên quan luôn được đồng bộ và chính xác, ngăn ngừa tình trạng dữ liệu không nhất quán trong cơ sở dữ liệu.
  • Khi có sự thay đổi trong một bảng, Trigger có thể tự động cập nhật dữ liệu trên các bảng khác mà không cần phải thực hiện thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
  • Trigger có thể ghi lại các hành động thay đổi dữ liệu, cho phép theo dõi và kiểm soát các hoạt động trong cơ sở dữ liệu, từ đó hỗ trợ trong việc audit và bảo mật dữ liệu.
  • Trigger có khả năng thực hiện một loạt các quy trình tự động khi có sự kiện xảy ra, giúp quản lý các tác vụ phức tạp mà không cần sự can thiệp của người dùng.

Trigger trong SQL có mấy loại?

Trigger có 3 loại, mỗi loại được phân dựa trên thời điểm và sự kiện kích hoạt như sau:

BEFORE Trigger

Trigger BEFORE là một loại trigger được kích hoạt trước khi một sự kiện dữ liệu xảy ra (INSERT, UPDATE, DELETE). Nó cho phép bạn kiểm tra, xác thực và thậm chí thay đổi dữ liệu trước khi nó được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.

Ví dụ:

Kiểm tra tính duy nhất của mã khách hàng trước khi chèn. Trigger này sẽ ngăn chặn việc chèn một khách hàng mới nếu mã khách hàng đó đã tồn tại.

BEFORE INSERT
ON Customers
FOR EACH ROW
BEGIN
IF EXISTS (SELECT * FROM Customers WHERE CustomerID = NEW.CustomerID) THEN
SIGNAL SQLSTATE '45000'
SET MESSAGE_TEXT = 'Mã khách hàng đã tồn tại';
END IF;
END;

AFTER Trigger

Trigger AFTER là một loại trigger được kích hoạt sau khi một sự kiện dữ liệu xảy ra (INSERT, UPDATE, DELETE). Nó cho phép bạn thực hiện các hành động bổ sung hoặc cập nhật dữ liệu sau khi sự kiện đã hoàn tất.

Ví dụ:

Ghi log khi cập nhật thông tin khách hàng

CREATE TRIGGER tr_UpdateCustomerLog
AFTER UPDATE
ON Customers
FOR EACH ROW
BEGIN
INSERT INTO CustomerLog (CustomerID, OldValue, NewValue, UpdateDate)
VALUES (OLD.CustomerID, OLD.CompanyName, NEW.CompanyName, NOW());
END;

DELETE trigger

Trigger DELETE là một loại trigger đặc biệt được kích hoạt khi một hàng dữ liệu bị xóa khỏi một bảng. Nó cho phép bạn thực hiện các hành động bổ sung hoặc kiểm tra trước khi việc xóa diễn ra.

Ví dụ:

Giả sử bạn có hai bảng: OrdersOrderDetails. Khi một đơn hàng bị xóa, bạn muốn xóa tất cả các chi tiết đơn hàng liên quan.

CREATE TRIGGER tr_DeleteOrder
AFTER DELETE
ON Orders
FOR EACH ROW
BEGIN
DELETE FROM OrderDetails
WHERE OrderID = OLD.OrderID;
END;

Trong ví dụ trên:

  • Khi một hàng trong bảng Orders bị xóa, trigger tr_DeleteOrder sẽ được kích hoạt.
  • Biến OLD.OrderID sẽ chứa giá trị của trường OrderID trong hàng vừa bị xóa.
  • Trigger sẽ xóa tất cả các hàng trong bảng OrderDetails OrderID tương ứng.

Câu lệnh Trigger trong SQL

Để tạo một Trigger trong SQL bạn cần sử dụng câu lệnh sau đây:

CREATE TRIGGER log_insert
AFTER INSERT ON employees
FOR EACH ROW
BEGIN
INSERT INTO audit_log (employee_id, action)
VALUES (NEW.employee_id, 'INSERT');
END;

Trong đó:

  • CREATE TRIGGER log_insert: Tạo một Trigger mới tên là log_insert.
  • AFTER INSERT ON employees: Trigger sẽ được kích hoạt sau khi có thao tác INSERT (thêm dữ liệu) trên bảng employees.
  • FOR EACH ROW: Mỗi khi một hàng dữ liệu mới được thêm vào, Trigger sẽ chạy cho từng hàng.
  • INSERT INTO audit_log: Khi Trigger được kích hoạt, nó sẽ thêm một bản ghi mới vào bảng audit_log, chứa thông tin employee_id từ hàng mới thêm vào và hành động ‘INSERT’.

Trigger này giúp tự động theo dõi các thay đổi dữ liệu trong bảng employees bằng cách ghi lại thông tin

Đánh giá ưu và nhược điểm của Trigger trong SQL

Dưới đây là những đánh giá của chúng tôi của Trigger trong SQL như sau:

Đánh giá ưu và nhược điểm của Trigger trong SQL
Đánh giá ưu và nhược điểm của Trigger trong SQL

Ưu điểm

  • Trigger có thể được thiết lập cho nhiều mục đích khác nhau như tự động cập nhật dữ liệu giữa các bảng, tính toán giá trị tự động hoặc quản lý các quy trình phức tạp.
  • Trigger giúp tự động ghi lại các thao tác xảy ra trong cơ sở dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc audit dữ liệu và theo dõi các thay đổi một cách minh bạch.
  • Trigger giúp tự động thực thi các thao tác khi có thay đổi trong cơ sở dữ liệu mà không cần sự can thiệp thủ công. Quá trình này giúp giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả làm việc, đặc biệt khi cần xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại
  • Trigger có thể kiểm tra dữ liệu trước khi áp dụng các thay đổi, đảm bảo tuân thủ các quy tắc kinh doanh và ràng buộc dữ liệu giúp duy trì tính chính xác và nhất quán của dữ liệu.

Nhược điểm

  • Trigger có thể xung đột với các trigger khác hoặc các ràng buộc trong cơ sở dữ liệu, gây ra các kết quả không mong muốn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến logic xử lý dữ liệu.
  • Trigger có thể làm chậm hiệu suất hệ thống nếu nó chứa các thao tác phức tạp hoặc được kích hoạt liên tục với khối lượng dữ liệu lớn. Vì thế, dẫn đến việc tăng overhead và làm giảm hiệu quả cơ sở dữ liệu
  • Nếu không được thiết kế cẩn thận, trigger có thể gây ra hiện tượng deadlock, làm tắc nghẽn hệ thống khi các tiến trình chờ nhau để hoàn tất.
  • Khi có nhiều trigger phức tạp hoặc các trigger tương tác với nhau, việc bảo trì và kiểm soát có thể trở nên khó khăn làm cho việc xác định nguyên nhân gốc rễ của lỗi trở nên phức tạp.

Xem thêm >>> T-SQL là gì? Tổng hợp các lệnh cơ bản trong T-SQL

Hướng dẫn tạo Trigger Trong SQL Server đơn giản

Dưới đây là ví dụ về cách tạo một Trigger trong SQL Server để tự động cập nhật thông tin trong bảng Departments khi có một nhân viên được xóa khỏi bảng Employees.

Bước 1: Tạo bảng Departments

Đầu tiên, bạn cần tạo bảng Departments để lưu trữ thông tin về các phòng ban:

CREATE TABLE Departments (
DepartmentID INT PRIMARY KEY,
DepartmentName NVARCHAR(100),
EmployeeCount INT
);

Bước 2: Tạo bảng Employees

Tiếp theo, tạo bảng Employees để lưu trữ thông tin nhân viên và liên kết với bảng Departments:
CREATE TABLE Employees (
EmployeeID INT PRIMARY KEY,
Name NVARCHAR(100),
Position NVARCHAR(50),
DepartmentID INT,
FOREIGN KEY (DepartmentID) REFERENCES Departments(DepartmentID)
);

Bước 3: Tạo Trigger

Bây giờ, bạn có thể tạo Trigger trg_AfterDelete để tự động cập nhật số lượng nhân viên trong bảng Departments khi có một nhân viên bị xóa khỏi bảng Employees:

CREATE TRIGGER trg_AfterDelete
ON Employees
AFTER DELETE
AS
BEGIN
UPDATE Departments
SET EmployeeCount = EmployeeCount - 1
WHERE DepartmentID IN (SELECT DepartmentID FROM deleted);
END;

Trong đó:

  • CREATE TRIGGER trg_AfterDelete: Tạo Trigger mới có tên là trg_AfterDelete.
  • ON Employees: Trigger này sẽ áp dụng cho bảng Employees.
  • AFTER DELETE: Trigger sẽ được thực thi sau khi có hành động DELETE trên bảng Employees.
  • BEGIN…END: Đây là khối mã sẽ được thực thi khi Trigger được kích hoạt.
  • UPDATE Departments: Cập nhật bảng Departments để giảm số lượng nhân viên trong phòng ban tương ứng.
  • SET EmployeeCount = EmployeeCount - 1: Giảm giá trị EmployeeCount đi 1 cho phòng ban mà nhân viên vừa bị xóa thuộc về.
  • WHERE DepartmentID IN (SELECT DepartmentID FROM deleted): Lấy DepartmentID từ bảng ảo deleted, chứa các bản ghi đã bị xóa.

Bước 4: Kiểm tra Trigger

Thêm một vài phòng ban và nhân viên vào bảng để kiểm tra Trigger:
— Thêm phòng ban
INSERT INTO Departments (DepartmentID, DepartmentName, EmployeeCount) VALUES (1, 'Phòng Kinh Doanh', 0);
INSERT INTO Departments (DepartmentID, DepartmentName, EmployeeCount) VALUES (2, 'Phòng Kỹ Thuật', 0);

— Thêm nhân viên
INSERT INTO Employees (EmployeeID, Name, Position, DepartmentID) VALUES (1, 'Nguyễn Văn A', 'Nhân viên', 1);
INSERT INTO Employees (EmployeeID, Name, Position, DepartmentID) VALUES (2, 'Trần Thị B', 'Nhân viên', 2);

Xóa một nhân viên để kiểm tra Trigger:
DELETE FROM Employees WHERE EmployeeID = 1;

Bước 5: Xem kết quả trong bảng Departments

Cuối cùng, kiểm tra bảng Departments để xem thông tin đã được cập nhật:
SELECT * FROM Departments;

FAQS ( Câu Hỏi Thường Gặp)

Trigger có thể gây ra vấn đề gì không?

Trả lời: Nếu không được tạo đúng cách, Trigger có thể gây ra deadlock, làm giảm hiệu suất hoặc dẫn đến những kết quả không mong muốn.

Trigger có thể ghi lại thông tin nào?

Trả lời: Trigger có thể ghi lại các thông tin như ID bản ghi, loại hành động (INSERT, UPDATE, DELETE), thời gian thực hiện hành động và các giá trị trước/sau khi thay đổi.

Trigger giới hạn số lượng tạo ra bao nhiêu?

Trả lời: Số lượng Trigger phụ thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mà bạn sử dụng, và thường sẽ có giới hạn về số lượng Trigger có thể được áp dụng cho một bảng.

Có thể gọi Trigger từ một Trigger khác không?

Trả lời: Không nên gọi Trigger từ một Trigger khác, vì điều này có thể làm cho việc quản lý và gỡ lỗi trở nên phức tạp.

Làm thế nào để kích hoạt một Trigger trong SQL?

Trả lời: Để kích hoạt một bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:

ALTER TABLE TableName ENABLE TRIGGER TriggerName;

Lời kết

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của LANIT về khái niệm Trigger trong SQL là gì, rất hy vọng sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi thắc mắc nào về thông tin trên thì đừng ngần ngại để lại comment để LANIT có thể giải đáp bạn nhanh nhất nhé!

avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!