T-SQL là gì?
T-SQL (Transact-SQL) – là phần mở rộng của ngôn ngữ truy vấn SQL theo tiêu chuẩn ISO và ANSI. Được phát triển bởi Microsoft, T-SQL được dùng trong hệ thống SQL Server để thực hiện các thao tác với cơ sở dữ liệu.
T-SQL giúp thực hiện các thao tác cơ bản như định nghĩa, chèn, xóa, cập nhật, và truy vấn dữ liệu đồng thời cung cấp khả năng mở rộng với các tính năng như kiểu dữ liệu đa dạng, đối tượng tạm thời, thủ tục hệ thống và thủ tục mở rộng. Ngoài ra, T-SQL cũng hỗ trợ việc sử dụng biến và xử lý linh hoạt các chuỗi và dữ liệu được thêm vào.
Với tính năng mạnh mẽ và đa dạng, T-SQL đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý cơ sở dữ liệu và thực hiện các hoạt động liên quan đến dữ liệu một cách hiệu quả.
Ưu điểm của T-SQL
- T-SQL được tối ưu hóa để hoạt động tốt với SQL Server, giúp tận dụng tối đa các tính năng đặc biệt của hệ thống này.
- Cung cấp nhiều công cụ mạnh mẽ cho việc truy vấn và xử lý dữ liệu phức tạp, giúp quản lý cơ sở dữ liệu một cách linh hoạt.
- Với cú pháp rõ ràng và dễ hiểu, người dùng có thể dễ dàng viết và đọc mã T-SQL mà không gặp nhiều khó khăn.
- SQL Server đi kèm với nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ phát triển và quản lý T-SQL, giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn.
Tổng hợp các lệnh cơ bản trong T-SQL
Dưới đây là một số các lệnh cơ bản được sử dụng phổ biến trong T-SQL :
Lệnh CREATE TABLE:
Lệnh này được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
CREATE TABLE <table_name>(
<column1> <data_type>,
<column2> <data_type>,
...
);
Lệnh ALTER TABLE:
Lệnh này được sử dụng để thay đổi cấu trúc của bảng đã tồn tại.
ALTER TABLE <table_name>
ADD <column_name> <data_type>,
ALTER COLUMN <column_name> <new_data_type>,
DROP COLUMN <column_name>;
Lệnh DROP TABLE:
Lệnh này được sử dụng để xóa bảng từ cơ sở dữ liệu.
DROP TABLE <table_name>;
INSERT INTO:
Lệnh này được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào bảng.
INSERT INTO <table_name> (column1, column2, ...)
VALUES (value1, value2, ...);
Lệnh UPDATE:
Lệnh này được sử dụng để cập nhật dữ liệu đã tồn tại trong bảng.
UPDATE <table_name>
SET column1 = value1, column2 = value2, ...
WHERE condition;
Lệnh DELETE:
Lệnh này được sử dụng để xóa dữ liệu từ bảng.
DELETE FROM <table_name>
WHERE condition;
Lệnh SELECT:
Lệnh này được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition;
Lệnh IF-ELSE:
Cấu trúc rẽ nhánh này được sử dụng để thực thi các lệnh khác nhau dựa trên một điều kiện.
IF <condition>
statement1;
ELSE
statement2;
Lệnh WHILE:
Vòng lặp WHILE được sử dụng để lặp lại một khối lệnh trong khi một điều kiện cụ thể vẫn đúng.
WHILE <condition>
BEGIN
-- các lệnh cần thực thi
END;
Lời kết
Trên đây là một toàn bộ kiến thức cơ bản về T-SQL, giúp bạn hiểu về bản chất của ngôn ngữ truy vấn này cũng như các câu lệnh quan trọng cần biết khi sử dụng. Với vai trò quan trọng của việc quản trị cơ sở dữ liệu trong thế giới lập trình, việc nắm vững các ngôn ngữ như SQL, T-SQL, PL/SQL là không thể thiếu.