Wrapper là gì?
Lớp Wrapper trong java sử dụng để chuyển đổi kiểu dữ liệu nguyên thủy thành kiểu đối tượng và ngược lại từ đối tượng thành kiểu dữ liệu nguyên thủy. Java có các lớp wrapper cho các kiểu dữ liệu nguyên thủy như int, double, char, và boolean.
Các lớp wrapper cung cấp phương thức để phục vụ các hoạt động như chuyển đổi dữ liệu, so sánh và xử lý các giá trị nguyên thủy như đối tượng. Thường sử dụng khi cần làm việc với các đối tượng hoặc khi cần sử dụng các phương thức của lớp đối tượng.
Đặc điểm của lớp wrapper trong java
Các lớp wrapper trong Java có các đặc điểm chính sau:
- Đóng gói dữ liệu nguyên thủy thành các đối tượng, cung cấp tính linh hoạt trong việc xử lý dữ liệu
- Các đối tượng của lớp wrapper là không thay đổi, đảm bảo tính an toàn khi sử dụng trong môi trường đa luồng.
- Cung cấp các phương thức tiện ích để phục vụ các hoạt động chuyển đổi kiểu dữ liệu, so sánh giá trị, thực hiện các phép toán số học.
- Các lớp wrapper còn được sử dụng trong các generic collections và các khai báo generic khác, giúp tạo ra cấu trúc dữ liệu linh hoạt.
- Các lớp wrapper còn có thể sử dụng để biểu diễn giá trị null của các kiểu dữ liệu nguyên thủy.
- Tính năng autoboxing và unboxing cho phép tự động chuyển đổi giữa các kiểu dữ liệu nguyên thủy và các đối tượng wrapper tương ứng dễ dàng và tự động.
Các kiểu dữ liệu có thể chuyển đổi trong wrapper
Kiểu gốc | Lớp Wrapper |
boolean | Boolean |
char | Character |
byte | Byte |
short | Short |
int | Integer |
long | Long |
float | Float |
double | Double |
Ví dụ chuyển từ kiểu int nguyên thủy sang kiểu Integer wrapper
Ví dụ : chuyển từ kiểu Integer wrapper sang kiểu int nguyên thủy
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về Lớp wrapper trong Java và các ví dụ về các kiểu dữ liệu có thể chuyển đổi. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết về dịch vụ Hosting, VPS giá rẻ, liên hệ ngay LANIT nhé!