Endpoint là gì?
Endpoint là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm, mạng và API (Application Programming Interface).
Bạn có thể hiểu đơn giản Endpoint là điểm nơi mà hai hệ thống khác nhau giao tiếp với nhau. Đó là một URL cụ thể hoặc địa chỉ mà thông tin được gửi đến hoặc nhận về trong quá trình giao tiếp giữa các ứng dụng. Endpoint đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi dữ liệu giữa máy khách (client) và máy chủ (server).
Ví dụ:
- Trong API, mỗi endpoint đại diện cho một URL cụ thể mà ứng dụng có thể gửi yêu cầu để lấy dữ liệu hoặc thực hiện một hành động nào đó, như lấy thông tin người dùng, tạo mới, cập nhật hay xóa dữ liệu.
- Trong mạng, endpoint có thể là một thiết bị cụ thể như máy tính, điện thoại, hoặc máy chủ với một địa chỉ IP và cổng kết nối cụ thể.
Endpoint giúp xác định rõ ràng điểm đến của dữ liệu và là yếu tố quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các hệ thống.
Endpoint trong networking
Endpoint là bất kỳ thiết bị nào kết nối với một mạng máy tính. Khi hai người nói chuyện với nhau qua điện thoại, kết nối từ người này đến người kia, và các “endpoint” của kết nối chính là điện thoại của họ.
Tương tự, trong một mạng, các thiết bị máy tính hóa cũng có những “cuộc trò chuyện” với nhau, nghĩa là chúng trao đổi thông tin qua lại. Giống như hai người trò chuyện với nhau qua điện thoại, một máy tính kết nối với mạng là một endpoint của quá trình trao đổi dữ liệu đang diễn ra.
Một số Endpoint trong networking như: máy tính để bàn, điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy in, máy quét, hệ thống bán hàng, môi trường ảo và các thiết bị Internet of Things (IoT)…
Quy trình hoạt động của một API Enpoint
Trong Enpoint, API Endpoint đóng vai trò là điểm giao tiếp giữa máy khách (client) và máy chủ (server) thông qua API. Cơ chế hoạt động của API Endpoint thường diễn ra theo các bước cơ bản như sau:
- Máy khách gửi yêu cầu đến Endpoint: Máy khách sẽ gửi yêu cầu (request) đến một URL cụ thể (Endpoint) thông qua các phương thức như GET, POST, PUT, DELETE. Yêu cầu này bao gồm URL, phương thức HTTP, và có thể kèm theo dữ liệu hoặc thông tin cần thiết.
- Endpoint tiếp nhận và xử lý yêu cầu: Endpoint sẽ tiếp nhận yêu cầu và gửi thông tin này đến hệ thống máy chủ hoặc các dịch vụ xử lý phía sau để thực hiện các thao tác như truy xuất dữ liệu, thêm mới, chỉnh sửa, hoặc xóa dữ liệu.
- Máy chủ phản hồi yêu cầu: Sau khi xử lý, máy chủ sẽ trả về phản hồi (response) thông qua Endpoint, bao gồm dữ liệu cần thiết hoặc thông báo kết quả của yêu cầu (thành công, thất bại, lỗi).
- Trao đổi dữ liệu qua lại thông qua các phương thức HTTP: Các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE) đóng vai trò quyết định hành động của Endpoint đối với tài nguyên được yêu cầu, đảm bảo dữ liệu được gửi đi và nhận lại đúng với mục đích của yêu cầu.
- Bảo mật và xác thực: Trong quá trình hoạt động, Endpoint thường yêu cầu xác thực và cấp quyền để đảm bảo chỉ những yêu cầu hợp lệ mới được thực hiện, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép.
- Ghi log và giám sát: Mỗi yêu cầu và phản hồi qua Endpoint thường được ghi lại (log) để giám sát và phân tích, giúp cải thiện hiệu suất và bảo mật hệ thống.
Tìm hiểu thêm >>> Mô Hình Client Server là gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Máy Chủ Khách
Tại sao các kẻ tấn công đều nhắm vào Endpoint?
Trong bối cảnh doanh nghiệp, kẻ tấn công thường nhắm vào endpoint vì một endpoint bị xâm nhập có thể trở thành cửa ngõ vào một mạng doanh nghiệp vốn dĩ được bảo mật tốt. Kẻ tấn công có thể không vượt qua được tường lửa của công ty, nhưng một chiếc laptop của nhân viên lại có thể là mục tiêu dễ dàng hơn.
Mục tiêu của chúng có thể rất đa dạng: cài đặt phần mềm độc hại (malware), theo dõi hoạt động người dùng, giữ thiết bị làm con tin để đòi tiền chuộc, sử dụng thiết bị làm một phần của mạng botnet, hoặc dùng thiết bị như một điểm khởi đầu để xâm nhập và tấn công các thiết bị khác trong mạng,… và nhiều mục đích khác.
Chẳng hạn như một nhân viên không hay cập nhật phần mềm và tải về các file không an toàn về máy thì rất có thể là mồi nhử cho các cuộc tấn công mạng hiện nay.
Tham khảo thêm >>> Các lỗ hổng bảo mật của Website bị HACKER lợi dụng tấn công nhất
Các biện pháp giúp bảo mật Endpoint hiệu quả
Dưới đây là một số biện pháp giúp cá nhân, doanh nghiệp bảo mật Endpoint một cách hiệu quả:
- Cập nhật thường xuyên hệ điều hành và phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật. Mỗi bản cập nhật thường đi kèm với các bản vá lỗi bảo mật, giúp khắc phục các lỗ hổng có thể bị kẻ tấn công khai thác
- Cài đặt phần mềm diệt virus và chống malware trên tất cả các thiết bị endpoint ưu tiên các chức năng như quét hành vi, phát hiện xâm nhập để tăng cường khả năng bảo vệ.
- Dữ liệu trên laptop, điện thoại di động và các thiết bị lưu trữ di động (USB, ổ cứng ngoài) đều cần được mã hóa để ngăn chặn việc rò rỉ thông tin.
- Thay vì chỉ dựa vào mật khẩu, việc sử dụng MFA (xác thực đa yếu tố) yêu cầu người dùng cung cấp thêm một lớp xác minh khác, như mã xác thực được gửi qua điện thoại, vân tay hoặc ứng dụng xác thực.
- Một trong những cách bảo mật Endpoit đó chính là tránh truy cập vào các email lừa đảo, không tải phần mềm hoặc tệp từ nguồn không đáng tin cậy, và cách xử lý khi phát hiện dấu hiệu xâm nhập.
FAQS (Câu Hỏi Thường Gặp)
Endpoint có cần bảo mật ngay cả khi đã có tường lửa không?
Có, Endpoint vẫn cần được bảo mật ngay cả khi đã có tường lửa. Tường lửa chủ yếu bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài, nhưng Endpoint là nơi dễ bị tấn công trực tiếp thông qua các phần mềm độc hại, email lừa đảo, hoặc các kết nối không an toàn. Vậy nên bạn cần bảo mật Endpoint giúp ngăn ngừa tấn công từ bên trong và bảo vệ toàn bộ hệ thống mạng doanh nghiệp.
Những mối đe doạ phổ biến đối với Endpoint là gì?
Dưới đây là những mối đe doạ phổ biến đối với Endpoint hiện nay:
- Các cuộc tấn công lừa đảo này thường xuất phát từ email hoặc trang web giả mạo, lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc dữ liệu cá nhân.
- Ransomware là dạng phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu trên thiết bị và yêu cầu tiền chuộc để mở khóa.
- Phần mềm Malware được cài vào thiết bị mà người dùng không hay biết, với mục đích phá hoại, đánh cắp dữ liệu hoặc chiếm quyền kiểm soát thiết bị. Malware bao gồm virus, trojan, spyware, và worm.
- Tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc vá lỗi, thường xảy ra trước khi nhà cung cấp phần mềm phát hành bản cập nhật bảo mật.
- Khi vô tình hoặc cố ý tải về các phần mềm không an toàn, tạo cơ hội cho hacker xâm nhập vào hệ thống.
- Khi Endpoint kết nối vào các mạng Wi-Fi công cộng không được mã hóa, dễ bị tấn công trung gian (man-in-the-middle) và đánh cắp thông tin truyền tải.
- Endpoint có thể bị chiếm dụng để trở thành một phần của mạng botnet, dùng vào mục đích tấn công mạng khác như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
Có phải là thiết bị Endpoint nào cũng giống nhau không?
Không. Endpoint bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau như máy tính cá nhân, laptop, điện thoại thông minh, máy chủ, và cả thiết bị IoT (Internet of Things). Mỗi loại thiết bị Endpoint có hệ điều hành, phần mềm và mức độ bảo mật khác nhau, do đó cần các biện pháp bảo mật tùy chỉnh cho từng loại thiết bị.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về khái niệm Endpoint là gì, LANIT rất hy vọng sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Có thể nói, Endpoint đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới doanh nghiệp và cần được bảo vệ cẩn thận trước các mối đe dọa bảo mật. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro và bảo vệ thông tin một cách hiệu quả.