Cloud Native là gì? 5 Nguyên tắc kiến trúc Cloud Native nên biết

Cloud Native là thuật ngữ phổ biến đối với ngành công nghệ thông tin trong nửa thập kỷ gần đây. Vai trò của Cloud Native đối với sự phát triển của các doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số là rất lớn. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem nền tảng này có tầm quan trọng như thế nào nhé!

cloud native là gì
Cloud Native - Nền tảng điện toán đám mây

Cloud Native là gì?

Cloud Native là công nghệ điện toán đám mây cho phép các doanh nghiệp/tổ chức xây dựng và triển khai các ứng dụng mở rộng trong các môi trường hiện đại và linh động như: Private cloud, public cloud và hybrid cloud.

Các ứng dụng của doanh nghiệp chạy trên nền tảng Cloud Native sẽ dễ dàng triển khai các ý tưởng đến thị trường đơn giản, nhanh chóng hơn và đáp ứng tốt nhất những yêu cầu từ phía khách hàng.

Cloud Native có khả năng cung cấp truy cập theo nhu cầu đối với các dịch vụ dữ liệu và ứng dụng hiện đại giúp các nhà phát triển tìm ra hướng triển khai để tương thích tốt nhất với mô hình điện toán đám mây hiện nay.

Quan tâm: Dịch vụ Cloud Server Tốc độ cao tại LANIT

5 Nguyên tắc kiến trúc trong Cloud Native

Trong Cloud Native có 5 nguyên tắc quan trọng. Chúng tôi sẽ chia sẻ dưới đây giúp bạn tránh được những thiếu sót trong các cách tiếp cận cũ trên nền tảng mới. Giúp cho các thiết kế của bạn tận dụng được tối ưu nhất những lợi ích của đám mây.

Cloud Native La Gi 02
Với nguyên tắc tự động hóa hệ thống, giúp nâng cao hiệu suất

1. Nguyên tắc thiết kế tự động hóa hệ thống

Với thiết kế tự động hóa từ Cloud Native, các bạn có thể mở rộng, nâng cấp, sửa chữa và triển khai hệ thống cơ sở hạ tầng nhanh hơn, đơn giản hơn trong điện toán đám mây. Nguyên tắc tự động hóa mang lại hiệu suất cao hơn cùng khả năng phục hồi hệ thống lý tưởng hơn.

2. Nguyên tắc hiểu về trạng thái của hệ thống

Trạng thái hệ thống trong kiến trúc của Cloud Native là vấn đề khó khăn nhất mà bạn sẽ đối mặt. Bởi vậy, bạn cần hiểu rõ được trạng thái này bằng cách tạo một hệ thống rõ ràng về cách thức, thời điểm cũng như trạng thái lưu trữ.

Tốt nhất, bạn nên xây dựng các thành phần không trạng thái (Stateless) ở bất cứ nơi nào như: sửa chữa, thu hồi, scale hay cân bằng tải. Cụ thể:

  • Sửa chữa: Hãy thiết kế theo kiểu dễ dàng chấm dứt, thay thế bằng instance khác cho một instance bị hỏng.
  • Thu hồi: Cho phép các thành phần không trạng thái thu hồi đơn giản nếu triển khai không đạt hiệu quả.
  • Scale: Cho phép thêm bản sao để scale up và điều hướng Instance khi hoàn thành công việc.
  • Cân bằng tải: Giúp cho các thành phần không trạng thái cân bằng tải dễ dàng.

3.  Nguyên tắc lựa chọn gói quản lý phù hợp

Mỗi doanh nghiệp, tổ chức có cách thức hoạt động khác nhau. Các vấn đề về quản lý hạ tầng, phần mềm back end cũng vậy. Do đó, khi thuê dịch vụ quản lý, bạn cần lựa chọn gói dịch vụ quản lý phù hợp.

Để lựa chọn gói dịch vụ quản lý phù hợp nhất, bạn cần xem xét tới khả năng vận hành, khả năng tài chính. Trong gói dịch vụ quản lý, thì cần quan tâm tới các dịch vụ như: dịch vụ quản lý có chi phí tiết kiệm nhất, nguồn mở được quản lý và các dịch vụ có khả năng tích hợp với mã nguồn mở.

4. Nguyên tắc thực hành bảo mật chuyên sâu

Khi triển khai các ứng dụng trên Cloud Native, các nền tảng dịch vụ cần được bảo vệ trước sự tấn công từ các yếu tố độc hại để bảo mật ngoại vi cho kiến trúc. Tốt nhất, bạn nên sử dụng các phương pháp xác thực ở từng thành phần để giảm thiểu các nguy cơ tấn công.

cloud native là gì 3
Cloud Native luôn cần được bảo mật trong quá trình hoạt động

5. Nguyên tắc cập nhật kiến trúc hệ thống

Các hệ thống được xây dựng, phát triển trên nền tảng đám mây luôn tiến triển không ngừng. Điều này đòi hỏi các kiến trúc sư phải thường xuyên cập nhật, điều chỉnh và đơn giản hóa hệ thống. Nếu không hệ thống sẽ trở nên lạc hậu, lỗi thời và không đáp ứng được các yêu cầu cũng như cơ hội mới.

Tại sao nên sử dụng Cloud Native?

Trong thời đại công nghệ số, khi mà công cuộc chuyển đổi số đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ thì việc phát triển các hệ thống, ứng dụng trên nền tảng Cloud Native có ý nghĩa rất quan trọng. Bởi Cloud Native mang đến những ưu điểm lợi ích sau:

Khả năng thích ứng

Cloud Native giúp cho các ứng dụng trên hệ thống cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp đáp ứng được các yêu cầu từ doanh nghiệp và thích ứng nhanh chóng với nhu cầu của khách hàng.

Khả năng mở rộng

Cơ sở hạ tầng chạy trên nền tảng Cloud Native sử dụng phần mềm để xác định giúp giảm sự phụ thuộc vào phần cứng. Điều đó giúp cho các máy chủ hàng hóa có thể mở rộng sang ngang thay vì phải bổ sung các bộ xử lý hay bộ nhớ.

Tính linh hoạt

Đây là điểm đột phá trên nền tảng Cloud Native, nhờ tính năng này mà các lập trình, các nhà phát triển có thể viết các ứng dụng chạy trên mọi giao diện từ di động đến máy tính. Với tính năng này, các nhà phát triển có thể triển khai tất cả các ứng dụng ở bất cứ đâu và tại bất cứ thời điểm nào.

Tối ưu hóa chi phí:

Với khả năng mở rộng và thu nhỏ tự động, bạn sẽ chỉ phải trả phí cho tài nguyên mà mình sử dụng, giúp giảm chi phí so với việc duy trì tài nguyên cố định. Cloud Native cho phép chia sẻ tài nguyên giữa nhiều ứng dụng hoặc dịch vụ, giúp tận dụng hạ tầng hiệu quả.

Tăng cường bảo mật

Với Microservices, bạn có thể sử dụng các biện pháp bảo mật cho từng dịch vụ thay vì bảo mật toàn bộ ứng dụng. Cloud Native tích hợp các công cụ bảo mật và giám sát tự động nhằm phát hiện và xử lý nhanh các mối đe dọa.

Thách thức của Cloud Native hiện nay

Việc triển khai các ứng dụng Cloud Native đang trở thành xu hướng phổ biến, không thể phủ nhận. Tuy nhiên, các tổ chức và nhà phát triển phải đối mặt với những thách thức và khó khăn khi áp dụng kiến trúc này. Cụ thể:

Phức tạp trong quản lý và triển khai đám mây: Việc quản lý tài nguyên đám mây hiệu quả đòi hòi sự chuyên môn cao và hiểu biết sâu về công nghệ đám mây hiện tại. Mặt khác, kiến trúc Cloud Native dựa trên microservices, cần chia nhỏ ứng dụng thành nhiều dịch vụ, làm tăng số lượng công việc cần quản lý, dẫn đến phức tạp trong việc triển khai, giám sát và duy trì.

Bảo mật và tuân thủ quy định: Việc bảo mật trong môi trường Cloud Native phức tạp hơn so với ứng dụng truyền thống. Các doanh nghiệp cần thiết lập chính sách bảo mật chặt chẽ và tuân thủ quy định pháp luật để đảm bảo an toàn dữ liệu.

Khả năng chuyển đổi: Việc triển khai một ứng dụng truyền thống sang Cloud Native đòi hòi sự biến động lớn về cách thức và triển khai ứng dụng. Điều này cần có thời gian và nguồn lức để đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra hiệu quả.

Quản lý phiên bản: Việc quản lý phiên bản của ứng dụng hiệu quả đòi hỏi sự tự động hóa và sự linh hoạt trong việc quản lý và theo dõi các phiên bản của ứng dụng.

Điều chỉnh về tài nguyên: Việc quản lý và điều chỉnh tài nguyên Cloud hiệu quả đòi hỏi sự tự động hóa và linh hoạt trong việc mở rộng hay thu hẹp tài nguyên so với nhu cầu thực tế. Nếu tài nguyên không quản lý đúng cách sẽ trở thành gánh nặng cho doanh nghiệp, làm tăng chi phí tài nguyên.

Xác định sự cố: Việc xác định và xử lý các sự cố đòi hỏi đội ngũ doanh nghiệp có sự chuyên môn cao, hiểu biết sâu rộng về công nghệ đám mây.

Khả năng tương thích: Ứng dụng Cloud Native cần có khả năng tương thích tốt với các ứng dụng bên ngoài và cho phép tích hợp với các dịch vụ đám mây khác. Điều này có thể là thách thức với doanh nghiệp khi hạn chế về cơ sở hạ tầng hoặc không có chiến lược tích hợp rõ ràng.

Các dịch vụ của Cloud Native

Container Registry

OCI Container Registry là dịch vụ đăng ký Docket do Oracle quản lý, dựa trên tiêu chuẩn để lưu trữ và chia sẻ hình ảnh một cách an toàn.

Notification

OCI Notification là một dịch vụ Publish/Subscribe với lantacy thấp, tính khả dụng cao, gửi cảnh báo và tin nhắn đến Oracle Cloud Functions, email, SMD và các hệ thống gửi tin nhắn khác. Dịch vụ tích hợp với quản lý danh tính và truy cập để truy cập và gửi tin nhắn an toàn.

Streaming

OCI Streaming là dịch vụ trực tuyến tương thích với Apache Kafka. Dịch vụ này nhập, lưu trữ và xử lý dữ liệu phát trực tuyến theo thời gian thực. Giảm lock-in dựa vào việc tương thích với Apache Kafka và được sử dụng rộng rãi.

Container Engine

Đây là dịch vụ điều phối Container được quản lý bởi Oracle, giúp giảm thời gian và chi phí xây dựng ứng dụng Cloud Native. OCI cung cấp các Container Engine chạy trên các máy tính hiệu suất cao, chi phí thấp.

Functions

Oracle Cloud Functions là nền tảng Serverless cho phép các nhà phát triển tạo, chạy và mở rộng quy mô ứng dụng mà không cần quản lý bất kỳ cơ sở hạ tầng nào. Nó tích hợp với OCI, các dịch vụ nền tảng và các ứng dụng SaaS.

Cách Tích hợp Cloud Native vào quá trình phát triển ứng dụng

Quá trình hiện đại hóa các ứng dụng trên nền tảng Cloud Native có thể vấp phải không ít khó khăn. Bởi nó còn phụ thuộc vào mục tiêu và yêu cầu kinh doanh cụ thể của từng doanh nghiệp. Để tích hợp Cloud Native vào quá trình phát triển của ứng dụng, các bạn cần thực hiện như sau.

Cần đánh giá đúng thực trạng hiện tại của kiến trúc hệ thống

Hãy đánh giá thật chi tiết và kỹ lưỡng về các công cụ đã sử dụng, mức độ sử dụng của kiến trúc serverless, các dịch vụ vi mô tại chỗ trước khi tiến hành thay đổi.

Hiểu xu hướng của thị trường

Cần nghiên cứu, tìm hiểu về nhu cầu của khách hàng để cung cấp cho các nhà phát triển, giúp họ hiểu rõ hơn về những trải nghiệm của người dùng. Phân loại và đánh giá chính xác những nhu cầu thực sự và những cái không cần thiết. Qua đó có thể kết nối với người dùng thực.

Xây dựng bằng chứng về thực tiễn

Việc triển khai, áp dụng giữa lý thuyết và thực hành có thể hoàn toàn trái ngược. Bởi vậy, các nhà phát triển cần minh họa chức năng chi tiết nhất đảm bảo tiến độ dự án trước thời hạn quy định.

Tiến hành testing thường xuyên

Hãy kiểm tra một cách tự động để tạo nên một chu kỳ phát hành nhanh hơn. Các chức năng, cấu trúc và tốc độ load cũng đều cần kiểm tra kỹ lưỡng trước và sau quá trình hiện đại hóa.

Đọc thêm: Doanh Nghiệp Nên Thuê Server, Mua Server hay Thuê Cloud Server?

Ngôn ngữ trong ứng dụng Cloud Native

Trong các ứng dụng tại chỗ mà chúng ta biết đều sử dụng ngôn ngữ truyền thống, đó là C/C++ và C#. Còn đối với ứng dụng di động Cloud Native, thì ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu là: Python, Go, JS, Java hoặc Ruby,... Các ngôn ngữ này giúp tăng tính linh hoạt cho các website. Đồng thời cũng tăng khả năng tương thích cho các ứng dụng trên nền tảng Cloud Native.

cloud native là gì 4
Khả năng tương thích của Cloud Native rất lớn

Lời Kết

Hy vọng rằng, những chia sẻ từ bài viết về Cloud Native là gì và các thông tin về nền tảng điện toán đám mây trên đây sẽ giúp các bạn có thể nắm được lợi ích khi phát triển các ứng dụng trên Cloud Native. Chúc các bạn sẽ có những ứng dụng thành công từ nền tảng này.

Anh chị có nhu cầu đăng ký dịch vụ lưu trữ đám mây Cloud VPS. Hãy liên hệ LANIT để nhận tư vấn, báo giá tốt nhất.

Cảm ơn đã đọc!

avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!