Apache Cordova là gì?
Apache Cordova là nền tảng mã nguồn mở hỗ trợ phát triển ứng dụng di động bằng cách sử dụng các công nghệ web như CSS, HTML, và JavaScript. Nền tảng này đặc biệt hữu ích cho các lập trình viên web, cho phép họ chuyển đổi trang web thành ứng dụng di động với khả năng tích hợp các chức năng gốc của thiết bị. Đây là một lợi thế nổi bật so với các ứng dụng web thông thường vốn không thể thực hiện được điều này.
Cordova được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động tương thích trên nhiều nền tảng. Đồng thời cung cấp nhiều plugin, giúp cải thiện hiệu năng và khả năng tích hợp của ứng dụng.
Cấu trúc và cách thức hoạt động của Apache Cordova
Apache Cordova là một framework mã nguồn mở giúp các lập trình viên web sử dụng nội dung viết bằng HTML, CSS và JavaScript để tạo ứng dụng native trên nhiều nền tảng di động khác nhau. Đây là cách Cordova vận hành
Cordova chạy ứng dụng web của bạn bên trong một WebView.
- WebView là một thành phần trong ứng dụng native. Dùng để hiển thị nội dung web, giống như trình duyệt web nhưng không có các giao diện tiêu chuẩn như thanh địa chỉ hay thanh trạng thái.
- Ứng dụng web chạy trong WebView có thể mở trang HTML khác. Thực thi mã JavaScript, phát file media, và kết nối với các máy chủ từ xa. Vì ứng dụng vừa kết hợp web vừa kết hợp tính năng native, loại ứng dụng này được gọi là ứng dụng hybrid.
Ứng dụng web thông thường bị giới hạn trong sandbox. Tức là không thể truy cập trực tiếp vào các tính năng phần cứng hoặc phần mềm trên thiết bị, như danh bạ hay camera. Cordova khắc phục điều này bằng cách cung cấp API JavaScript để truy cập các tính năng của thiết bị thông qua một tập hợp plugin.
Plugin – cầu nối giữa web và tính năng native
- Plugin là thành phần cho phép ứng dụng web tương tác với các tính năng native của thiết bị (như danh bạ, camera, hoặc định vị GPS).
- Cordova có rất nhiều plugin để hỗ trợ phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.
Lịch sử phát triển của Apache Cordova và mối liên hệ với PhoneGap
Apache Cordova và PhoneGap thực chất là cùng một dự án, nhưng khác về tên gọi và lịch sử phát triển. Ban đầu, các kỹ sư của công ty Nitobi đã tạo ra PhoneGap vào năm 2008 để “lấp đầy khoảng cách” giữa ứng dụng web và các tính năng native của thiết bị. Sau khi Adobe mua lại Nitobi vào năm 2011, họ quyên góp dự án này cho Apache Foundation, và dự án được đổi tên thành Apache Cordova. Hiện tại, Apache Cordova là tên chính thức của dự án mã nguồn mở, trong khi PhoneGap là bản phân phối dựa trên Cordova do Adobe quản lý.
Ưu điểm và nhược điểm của Apache Cordova
Nền tảng nào cũng có hai mặt ưu điểm, nhược điểm và Apache Cordova không phải ngoại lệ:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ sử dụng, không mất nhiều thời gian để tạo ứng dụng | Không phải tất cả plugin đều tương thích với mọi nền tảng |
Không cần học ngôn ngữ lập trình cụ thể để phát triển | Ứng dụng lai thường chậm hơn so với ứng dụng gốc |
Hỗ trợ kiến trúc plugin, dễ dàng thêm, sửa đổi hoặc tắt plugin theo nhu cầu | Không tối ưu cho ứng dụng yêu cầu xử lý hoặc lưu trữ lượng dữ liệu lớn |
Phát triển ứng dụng đa nền tảng: Ubuntu, Windows, Blackberry, v.v. |
Điểm khác biệt giữa Ionic và Apache Cordova là gì?
Vai trò chính của Ionic trong không gian phát triển ứng dụng là cung cấp các thành phần giao diện người dùng (UI) nhất quán và phù hợp với từng nền tảng. Tuy nhiên, làm thế nào để biến một ứng dụng thành sản phẩm hoàn chỉnh có thể gửi lên các cửa hàng ứng dụng? Đó là lúc sử dụng Apache Cordova. Hai công cụ này có mối liên hệ mật thiết, vậy đâu là sự khác biệt?
Tiêu chí | Apache Cordova | Ionic |
Chức năng chính | Tạo ứng dụng di động bằng cách sử dụng các công nghệ web như HTML, CSS, JavaScript và hỗ trợ tích hợp các tính năng gốc của thiết bị thông qua plugin. | Cung cấp bộ giao diện người dùng (UI) nhất quán, hỗ trợ điều hướng và thiết kế phong cách theo từng nền tảng. |
UI | Không có bộ UI SDK đi kèm | Có hơn 100 thành phần UI sẵn có và hỗ trợ giao diện giống như ứng dụng gốc |
Hiệu suất | Phụ thuộc nhiều vào các plugin để truy cập tính năng gốc | Tối ưu hóa giao diện và hiệu suất, tạo cảm giác giống ứng dụng gốc |
Ứng dụng | Phát triển ứng dụng đa nền tảng với trọng tâm vào tích hợp tính năng gốc của thiết bị | Phát triển ứng dụng di động với giao diện hiện đại, tương thích trên nhiều nền tảng |
Sự phụ thuộc | Độc lập, nhưng thường được sử dụng cùng với Ionic | Phụ thuộc vào Cordova để truy cập các tính năng gốc của thiết bị |
Câu hỏi thường gặp
Cordova có tương lai không, hay đã lỗi thời?
Cordova vẫn được sử dụng trong một số dự án, đặc biệt là các dự án nhỏ hoặc cần ứng dụng đa nền tảng nhanh chóng. Tuy nhiên, các công nghệ hiện đại như Flutter, React Native hay Ionic đang dần thay thế Cordova do hiệu suất và khả năng hỗ trợ tốt hơn.
Khi nào nên sử dụng Cordova?
Cordova phù hợp khi:
- Bạn muốn phát triển ứng dụng di động đa nền tảng với thời gian và chi phí thấp.
- Ứng dụng không yêu cầu hiệu suất cao hoặc sử dụng quá nhiều tính năng phần cứng.
- Bạn đã quen với phát triển web và không muốn học lập trình gốc (native).
Sự khác biệt giữa PhoneGap và Apache Cordova là gì?
PhoneGap là một dự án thương mại của Adobe dựa trên Apache Cordova. Cả hai đều sử dụng chung mã nguồn, nhưng PhoneGap thường đi kèm với các dịch vụ bổ sung. Trong khi Cordova là một dự án mã nguồn mở độc lập.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ thông tin bạn cần biết khi tìm hiểu Apache Cordova là gì? Hiện nền tảng này không còn quá hiện đại nhưng vẫn thích hợp khi bạn muốn phát triển ứng dụng di động chi phí thấp cũng như là nơi học tập và phát triển kĩ thuật. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc hãy liên hệ để được giải đáp sớm nhất nhé!
Mọi người cùng theo dõi: