Tổng quan về LEMP và WordPress
LEMP là môi trường server phổ biến để chạy WordPress nhờ tốc độ cao và bảo mật tốt. Tên gọi này đại diện cho bốn thành phần chính:
- Linux làm hệ điều hành
- Nginx xử lý web request nhanh và nhẹ
- MySQL/MariaDB quản lý cơ sở dữ liệu
- PHP giúp tạo nội dung động.
Sự kết hợp này mang lại hiệu suất mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho VPS hoặc server tài nguyên thấp. LEMP giúp WordPress chạy nhanh và ổn định hơn nhờ Nginx xử lý hàng nghìn kết nối mà không tiêu tốn nhiều tài nguyên. So với Apache, LEMP tiêu thụ ít RAM và CPU hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, Nginx còn hỗ trợ cấu hình bảo mật mạnh mẽ, giảm thiểu rủi ro tấn công. Nhờ những lợi ích này, cài WordPress trên LEMP là lựa chọn lý tưởng để tối ưu tốc độ, hiệu suất và độ an toàn cho website của bạn.

Yêu cầu trước khi cài đặt WordPress với LEMP
Trước khi bắt đầu cài đặt, bạn cần chú ý cần có VPS chạy Ubuntu 20.04 với quyền root hoặc tài khoản sudo. Đảm bảo hệ thống đã được cập nhật bằng lệnh:
sudo apt update && sudo apt upgrade -y
Sau đó kiểm tra hệ thống trước khi cài đặt. Cụ thể, bạn muốn xác định dung lượng VPS:
df -h
Kiểm tra phiên bản Ubuntu đang sử dụng bằng lệnh:
lsb_release -a

Các bước cài đặt WordPress với LEMP trên Ubuntu 20.04
Chúng ta sẽ cùng lần lượt thực hiện các bước dưới đây. Tóm tắt các bước:
- Bước 1: Cấu hình vHost cho Website
- Bước 2: Tạo database user và name
- Bước 3: Tự tạo website WordPress thủ công
- Bước 4: Chỉnh sửa tệp cần thiết
Bước 1: Cấu hình vHost cho website
Theo mặc định, Nginx tạo sẵn một file cấu hình default. Bạn có thể xóa nội dung file này và thay bằng cấu hình riêng của mình. Để làm trống file, di chuyển đến thư mục /etc/nginx/sites-enabled và chạy lệnh sau.
echo > default

Tiếp theo, bạn mở file này rồi thêm cấu hình:
server {
listen 80;
server_name ;<tên miền hoặc IP>;
access_log /var/log/nginx/access.log;
error_log /var/log/nginx/error.log;
root /var/www/html/;
index index.php index.html index.htm;
location / {
try_files $uri $uri/ =404;
}
location ~ \.php$ {
try_files $uri =404;
fastcgi_pass unix:/run/php/php8.1-fpm.sock;
fastcgi_index index.php;
fastcgi_param SCRIPT_FILENAME $document_root$fastcgi_script_name;
include fastcgi_params;
}
}

Giải thích các tham số:
- server_name: Tên miền, subdomain hoặc địa chỉ IP của máy chủ/VPS.
- root: Thư mục chứa mã nguồn website.
- fastcgi_pass: Địa chỉ socket của PHP-FPM. Bạn có thể kiểm tra bằng cách mở file cấu hình tại /etc/php/8.1/fpm/pool.d/www.conf.
Sau khi chỉnh sửa xong, lưu file bằng :wq và khởi động lại Nginx để áp dụng thay đổi.
systemctl restart nginx
Bước 2: Tạo Database user và name
Để tạo cơ sở dữ liệu và người dùng mới, bạn cần đăng nhập vào MySQL và thực hiện các lệnh sau.
Truy cập MySQL:
mysql -u root -p
Tạo database và user:
CREATE DATABASE ten_database;
CREATE USER 'ten_user'@'localhost' IDENTIFIED BY 'mat_khau';
GRANT ALL PRIVILEGES ON ten_database.* TO 'ten_user'@'localhost';
Sau khi hoàn tất, bạn đã có database và user với đầy đủ quyền truy cập.

Để kiểm tra lại Database vừa tạo, bạn sử dụng lệnh sau:
show databases;

Khi đã xác nhận database được tạo thành công, bạn có thể thoát MySQL bằng lệnh:
quit;
Lệnh này sẽ đóng phiên làm việc và đưa bạn trở lại terminal.
Bước 3: Tự tạo website WordPress thủ công
Theo mặc định, mã nguồn website được lưu trong thư mục /var/www/html. Bạn chỉ cần di chuyển vào thư mục này để tiếp tục cài đặt. Để tải mã nguồn WordPress, hãy dùng lệnh sau:
wget http://wordpress.org/latest.tar.gz

Sau khi tải xong, bạn giải nén file bằng lệnh:
tar -xzvf latest.tar.gz
Sau khi giải nén, mã nguồn sẽ nằm trong thư mục wordpress. Để website hoạt động đúng, hãy di chuyển toàn bộ nội dung ra thư mục gốc và phân quyền lại:
mv /var/www/html/wordpress/* /var/www/html/
chown -R www-data. *

Bước 4: Chỉnh sửa tệp cần thiết
Chỉnh sửa tệp wp-config.php mới với thông tin cơ sở dữ liệu chính xác mà ta đã tạo ở trên:
cp wp-config-sample.php wp-config.php
vi wp-config.php

Truy cập với tên miền/subdomain hoặc IP máy chủ/VPS. Việc này để thiết lập WordPress.

Làm thế nào để kiểm tra LEMP đã cài đặt thành công chưa?
Bạn có thể dùng các lệnh sau:
Kiểm tra Nginx:
systemctl status nginx
Hoặc truy cập IP server trên trình duyệt, nếu thấy trang “Welcome to Nginx!” là thành công.
Kiểm tra MySQL/MariaDB:
mysql -u root -p
Đăng nhập thành công sẽ thấy giao diện MySQL CLI.
Kiểm tra PHP:
Tạo file test PHP:
echo "" | sudo tee /var/www/html/info.php
Rồi truy cập: http://IP-server/info.php. Nếu thấy thông tin PHP hiện ra, cấu hình thành công.

Lời kết
Cài đặt WordPress với LEMP trên Ubuntu 20.04 không hề khó, bạn chỉ cần chú ý làm theo các bước LANIT hướng dẫn trên là thành công. Nếu có vướng mắc LANIT luôn ở đây hỗ trợ bạn! LANIT là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ Mua VPS, Cho thuê Hosting, Thuê Server giá rẻ hàng đầu. Và nhiều dịch vụ với vô vàn ưu đãi đang chờ bạn! Hãy khám phá ngay nhé!
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề: