Cách cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux [Chi Tiết]

Trong bài viết này, LANIT sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux, từ việc thao tác trên giao diện quản lý như CPanel, aaPanel cho đến sử dụng dòng lệnh hiệu quả. Phù hợp cho cả người mới bắt đầu hay quản trị viên giàu kinh nghiệm. Hãy theo dõi ngay!

Giới thiệu chung

PHP là ngôn ngữ lập trình phổ biến, dùng để tạo các website và ứng dụng động. Để mở rộng khả năng của PHP, chúng ta sử dụng các extension – những tiện ích bổ sung giúp PHP tương tác với cơ sở dữ liệu, dịch vụ, và thư viện khác như MySQL, cURL, và nhiều tính năng khác.

Cài đặt PHP extension giúp nâng cao hiệu suất và khả năng tùy chỉnh cho website hoặc ứng dụng của bạn. Có nhiều cách để cài đặt extension, từ việc sử dụng dòng lệnh trên Linux cho đến các công cụ quản lý như CPanel hoặc aaPanel, giúp quá trình cài đặt trở nên dễ dàng hơn. Việc cài extension PHP không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn mà còn đáp ứng được nhu cầu cụ thể của từng dự án.

Xem thêm >>> Hướng dẫn cách kiểm tra phiên bản php nhanh chóng

Hướng dẫn cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux chi tiết

Dưới đây là 3 cách chi tiết để bạn có thể cài đặt các extension PHP một cách hiệu quả:

Cách 1: Cài đặt extension PHP bằng cách sử dụng lệnh

Để cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux bằng lệnh, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Trước tiên, sử dụng lệnh php -v để kiểm tra phiên bản PHP hiện tại trên máy chủ.

Bước 2: Sử dụng lệnh sau để tìm đường dẫn đến thư mục lưu trữ các extension.

php -i | grep extension_dir

Bước 3: Truy cập vào thư mục vừa tìm được, sau đó sử dụng lệnh wget để tải file extension vào.

wget http://downloads.phpmotion.com/phpshield-loaders/32bit/phpshield.5.2.lin

Bước 4: Sử dụng lệnh sau để xác định vị trí của file php.ini.

php -i | grep "Configuration File

Mở file php.ini và thêm dòng kích hoạt extension PHP vừa tải.

extension=phpshield.5.2.lin

Bước 5: Khởi động lại máy chủ web bằng lệnh:

  • Với Apache

sudo systemctl restart httpd

  • Với Nginx

sudo systemctl restart nginx

Bước 6: Dùng lệnh sau để xác nhận rằng extension đã được cài đặt thành công.

php -i | grep tên_extension

Cách 2: Hướng dẫn cài đặt extension PHP sử dụng cPanel

Để cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux sử dụng cPanel, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào cPanel và nhấp chọn Select PHP Version.

Nhấp chọn Select PHP Version
Nhấp chọn Select PHP Version

Bước 2: Tại giao diện này, nhấn vào tab Extensions để quản lý các PHP extension.

Nhấn vào tab Extensions
Nhấn vào tab Extensions

Bước 3: Chọn hoặc bỏ chọn các PHP extension mà bạn muốn kích hoạt hoặc tắt đi.

Chọn hoặc bỏ chọn các PHP extension
Chọn hoặc bỏ chọn các PHP extension

Sau khi thực hiện xong, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận ở góc trên cùng bên phải màn hình. Quy trình này rất đơn giản và giúp bạn nhanh chóng bật hoặc tắt các PHP extension theo nhu cầu.

Thông báo xác nhận ở góc trên cùng bên phải màn hình
Thông báo xác nhận ở góc trên cùng bên phải màn hình

Cách 3: Hướng dẫn cài PHP extension trong aaPanel

Để cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux trên aaPanel, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào App Store trong giao diện aaPanel

Truy cập vào App Store
Truy cập vào App Store

Bước 2: Chọn mục Deployment để xem danh sách các phiên bản PHP có sẵn. Chọn phiên bản PHP bạn muốn cài đặt và nhấn Install.

Chọn Install vào phiên bản PHP mà muốn cài đặt
Chọn Install vào phiên bản PHP mà bạn muốn cài đặt

Bước 3: Chọn tùy chọn Fast để cài đặt nhanh, sau đó nhấn Submit > Confirm để bắt đầu cài đặt. Quá trình cài đặt này thường mất khoảng 2-3 phút.

Nhấn Submit
Nhấn Submit
Nhấn Confirm để cài đặt
Nhấn Confirm để cài đặt

Bước 4: Sau khi cài đặt hoàn tất, để chọn phiên bản PHP cho website của bạn, truy cập vào mục Website và chọn Configuration.

Chọn phiên bản PHP cho website
Chọn phiên bản PHP cho website

Bước 5: Trong phần PHP version, chọn phiên bản PHP cần sử dụng từ menu thả xuống và nhấn Switch. Chỉ các phiên bản PHP đã cài đặt trước đó mới hiển thị.

Chọn phiên bản PHP sau đó bấm Switch
Chọn phiên bản PHP sau đó nhấp vào Switch

Bước 6: Tiếp theo, truy cập vào phần Setting của phiên bản PHP để bắt đầu khởi chạy các extension.

Truy cập vào phần Setting
Truy cập vào phần Setting

Bước 7: Vào mục Install extensions, bạn sẽ thấy danh sách các extension có sẵn. Chọn Install cho extension bạn muốn cài.

Danh sách các extension khả dụng
Đây là danh sách các extension khả dụng

Bước 8: Cuối cùng, truy cập Configuration, điều chỉnh các thông số PHP theo ý muốn và nhấn Save để hoàn tất.

Truy cập Configuration và nhấn Save
Truy cập Configuration và nhấn Save

FAQS ( Câu Hỏi Thường Gặp)

Có thể cài nhiều phiên bản PHP trên cùng một máy chủ không?

Trả lời: Có, bạn có thể cài nhiều phiên bản PHP khác nhau bằng các công cụ quản lý trên, và chọn phiên bản PHP thích hợp cho từng website hoặc ứng dụng.

Cài PHP extension trên CyberPanel như thế nào?

Trả lời: Bạn truy cập Select PHP Version > Install Extensions để cài đặt extension trực tiếp từ giao diện CyberPanel.

Làm thế nào để gỡ bỏ một PHP extension sau khi cài đặt?

Trả lời: Bạn có thể chỉnh sửa file php.ini để xóa dòng kích hoạt extension hoặc nếu dùng CyberPanel/aaPanel, vào giao diện cài đặt extension và chọn Uninstall.

Làm thế nào để kiểm tra xem PHP extension đã cài thành công chưa?

Trả lời: Bạn có thể dùng lệnh php -i | grep tên_extension để kiểm tra xem extension đã được kích hoạt thành công chưa.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ cách cài đặt extension PHP cho VPS hoặc Server Riêng – Linux, LANIT rất hy vọng sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào dành cho chúng tôi về nội dung trên, thì đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ vơi chúng tôi để được giải đáp chi tiết nhé!

avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!