Docker Compose là gì?
Docker Compose là công cụ hỗ trợ quản lý container Docker trong một ứng dụng giúp quản lý các container mà không cần phải khởi động thủ công. Bằng cách sử dụng Docker Compose, bạn có thể định nghĩa và quản lý các container của ứng dụng trong một tệp YAML duy nhất, chứa thông tin về container, mối liên hệ giữa chúng và các cài đặt khác.
Tính năng của Docker Compose
Docker Compose đem lại rất nhiều tính năng hữu ích cho người dùng như quản lý ứng dụng hiệu quả, sau đây là những tính năng nổi bật của công cụ này:
- Định nghĩa dịch vụ dễ dàng: Bạn có thể xác định các dịch vụ khác nhau và thiết lập chúng theo ý muốn. Ví dụ, bạn có thể tạo một dịch vụ database và một dịch vụ web cho ứng dụng của mình.
- Tự động tạo container: Docker Compose tự động tạo các container cần thiết dựa trên cấu hình bạn đặt ra. Nó giúp bạn tự động hóa quá trình triển khai ứng dụng.
- Quản lý mạng dễ dàng: Docker Compose cung cấp công cụ quản lý mạng để bảo vệ container và ngăn chúng khỏi các tấn công từ bên ngoài.
- Quản lý lưu trữ hiệu quả: Bạn có thể định nghĩa và quản lý các khối lượng lưu trữ cho container, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tích hợp với Docker Swarm: Docker Compose có thể tích hợp với Docker Swarm để triển khai ứng dụng trên một cụm máy chủ Docker, giúp bạn quản lý và mở rộng ứng dụng một cách dễ dàng.
- Khả năng mở rộng: Bạn có thể mở rộng ứng dụng bằng cách thêm dịch vụ mới hoặc tăng số lượng container cho các dịch vụ hiện có, giúp quản lý tốt sự tăng trưởng của ứng dụng.
Hướng dẫn cài đặt Docker Compose Chi Tiết
Tùy từng hệ điều hành mà có cách cài đặt Docker Compose khác nhau
Hệ điều hành MacOS
Trên MacOS bạn chỉ cần cài đặt Docker Desktop, không cần cài đặt riêng Docker Compose.
Hệ điều hành Windows
Khác với MacOS để sử dụng Docker Compose bạn cần tải và cài đặt Docker Desktop trên Windows.
Hệ điều hành Linux
Bạn cần sử dụng lệnh sau để cấp quyền thực thi cho tệp Docker Compose binary
sudo chmod +x /path/to/docker-compose
Trong đó đã bao gồm đường dẫn tới tệp Docker Compose binary. Bạn cần di chuyển tệp tin Docker Compose binary vào một trong các $PATH trên hệ thống để dễ dàng truy cập từ mọi thư mục.
Để kiểm tra di chuyển có thành công ta dùng lệnh:
docker-compose --version
Và bạn có thể thấy phiên bản của Docker Compose.
3 bước sử dụng Docker Compose
Bước 1: Cài đặt Docker Compose
Các cách cài đặt trên từng hệ điều hành đã được Lanit trình bày chi tiết bên trên. Bạn có thể tải Docker Compose từ trang chủ của Docker hoặc thông qua các gói phần mềm của hệ điều hành.
Tiếp theo, bạn cần tạo Dockerfile nhằm xác định Environment. Mỗi dịch vụ chạy trên container riêng cũng như sử dụng image phù hợp.
Bước 2: Lập file docker-compose.yml
Bước 3: Đi lệnh docker-compose up
Sử dụng lệnh docker-compose up để bắt đầu các container được mô tả trong tệp docker-compose.yml. Trong trường hợp các hình ảnh chưa được tải trước đó, Docker Compose sẽ tự động tải chúng xuống và khởi động các container.
Quản lý container
Các container có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng các lệnh Docker Compose như docker compose stop để dừng, docker compose start để khởi động sau khi dừng, docker compose restart để khởi động lại, docker compose -f docker.yaml down để xóa các container đã dừng hoạt động và docker-compose ps để xem trạng thái của chúng,…
Tùy chỉnh cấu hình
Nếu bạn muốn điều chỉnh cấu hình của các container, đơn giản chỉ cần sửa file docker-compose.yml và sau đó chạy lại lệnh docker-compose up.
Kết luận
Qua bài viết trên, LANIT hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quát về Docker Compose là gì? Cách cài đặt và sử dụng nó. Còn rất nhiều thông tin kiến thức thú vị mà LANIT muốn chia sẻ tới bạn nên đừng quên nhấn theo dõi nhé!