Oracle PL/SQL là một ngôn ngữ lập trình thủ tục mạnh mẽ, tích hợp sẵn trong Oracle Database, cung cấp cho người dùng khả năng tùy chỉnh và mở rộng chức năng của cơ sở dữ liệu. Với khả năng xử lý lớn và tính năng bảo mật cao, Oracle PL/SQL đang trở thành một trong những công nghệ phổ biến nhất cho các ứng dụng doanh nghiệp. Hãy tìm hiểu thêm về Oracle PL/SQL và những lợi ích của nó trong bài viết dưới đây

PL/SQL là gì?

PL/SQL là ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Oracle Corporation để thực hiện các tác vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Oracle. PL/SQL là viết tắt của “Procedural Language/Structured Query Language” và cung cấp các tính năng lập trình thủ tục, hàm và giao thức xử lý cơ sở dữ liệu, kết hợp với các lệnh SQL để truy cập và thao tác cơ sở dữ liệu.

PL/SQL là gì
PL/SQL là gì?

PL/SQL cho phép lập trình viên viết các chương trình và thủ tục phức tạp để xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Hỗ trợ các tính năng lập trình như lập trình hướng đối tượng, xử lý lỗi, xử lý ngoại lệ và quản lý bộ nhớ.

PL/SQL được tích hợp sâu vào hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Oracle và là một phần quan trọng của các ứng dụng phát triển trên nền tảng Oracle. Các lập trình viên có thể sử dụng PL/SQL để viết các ứng dụng đa nền tảng, web hoặc trên máy tính cá nhân và có thể đảm bảo tính toàn vẹn, an ninh của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Lợi ích của việc sử dụng PL/SQL

Việc sử dụng PL/SQL có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Cho phép các lập trình viên thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, giảm thiểu việc truyền dữ liệu qua mạng và tăng hiệu suất của ứng dụng. 
  • PL/SQL cung cấp các tính năng bảo mật để đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu được bảo vệ và không bị truy cập hoặc sửa đổi trái phép.
  • Cho phép các lập trình viên thực hiện các tác vụ quản lý cơ sở dữ liệu như tạo bảng, chỉnh sửa dữ liệu, đồng bộ hóa dữ liệu và sao lưu dữ liệu.
  • PL/SQL được tích hợp sâu vào hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Oracle, cho phép các lập trình viên tạo các ứng dụng đa nền tảng và tích hợp chúng với các ứng dụng khác.
  • PL/SQL cung cấp các tính năng tối ưu hóa tài nguyên để giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ và ổ đĩa trong quá trình xử lý dữ liệu.
  • Cho phép các lập trình viên phát triển và duy trì các thủ tục và hàm trong cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó cũng cung cấp các công cụ để tìm và sửa lỗi trong các thủ tục và hàm của ứng dụng.
Lợi ích của việc sử dụng PL/SQL
Lợi ích của việc sử dụng PL/SQL

Kiến trúc của PL/SQL

Ví dụ PL/SQL dưới đây là một biểu diễn hình ảnh của kiến ​​trúc PL/SQL

Kiến trúc PL/SQL chủ yếu bao gồm ba thành phần sau:

  • PL/SQL Block
  • PL/SQL Engine
  • Database Server

PL/SQL Block:

Là một đoạn mã PL/SQL được đặt trong cặp từ khóa BEGIN và END. PL/SQL Block có thể chứa các câu lệnh DDL, DML, DCL và các lệnh điều khiển lưu trữ, ví dụ như IF, LOOP, WHILE, FOR. Các khối PL/SQL có thể được lưu trữ và gọi từ các ứng dụng, hoặc thực thi bởi các trình biên dịch hoặc công cụ quản lý cơ sở dữ liệu.

PL/SQL Engine:

Là một phần mềm được tích hợp sẵn trong Oracle Database để biên dịch và thực thi các khối PL/SQL. PL/SQL Engine quản lý bộ nhớ, bộ đệm và bộ lưu trữ để lưu trữ các biến, hàm, thủ tục và các đối tượng PL/SQL khác. Nó cũng có chức năng kiểm tra cú pháp, phân tích cú pháp và biên dịch PL/SQL Block thành mã máy thực thi.

Database Server:

Là một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu, cung cấp các tính năng như lưu trữ, truy vấn và cập nhật dữ liệu. Nó cũng chứa PL/SQL Engine để biên dịch và thực thi các khối PL/SQL. Database Server cung cấp các thủ tục và hàm PL/SQL được sử dụng để truy vấn và cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Kiến trúc của PL/SQL
Kiến trúc của PL/SQL

Ưu Nhược điểm của PL/SQL

Ưu điểm

  • Đây là một ngôn ngữ lập trình thủ tục mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp với các ứng dụng cần xử lý dữ liệu phức tạp.
  • Được tích hợp sẵn trong Oracle Database, giúp cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng PL/SQL trở nên dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ các cơ chế để tối ưu hóa hiệu suất và tăng tốc độ thực thi các câu lệnh SQL trong Oracle Database.
  • Cung cấp các cơ chế để quản lý các lỗi và ngoại lệ xảy ra trong quá trình thực thi, giúp cho việc phát triển và bảo trì các ứng dụng PL/SQL trở nên dễ dàng hơn.

Nhược điểm

  • Là một ngôn ngữ đặc thù của Oracle Database, PL/SQL không thể sử dụng cho các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác.
  • PL/SQL có thể khó học và sử dụng đối với những người mới bắt đầu hoặc không có kinh nghiệm về Oracle Database.
  • Không hỗ trợ các tính năng như đa kế thừa, đa hình hay các kiểu dữ liệu động, điều này có thể khiến cho việc phát triển một số ứng dụng phức tạp trở nên khó khăn hơn.

Các câu lệnh PL/SQL cơ bản

1. if/then/else

Thực hiện một hành động nếu điều kiện được đưa ra là đúng, hoặc thực hiện một hành động khác nếu điều kiện là sai:

Ví dụ: Kiểm tra giá trị của biến số và in ra thông báo tương ứng

DECLARE

num INTEGER := 7;

BEGIN

IF num > 10 THEN

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Giá trị của biến số lớn hơn 10’);

ELSE

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Giá trị của biến số nhỏ hơn hoặc bằng 10’);

END IF;

END;

2. Loop

Thực hiện một khối chương trình lặp lại cho đến khi một điều kiện được đáp ứng.

Cú pháp:

LOOP

 — Do something here

EXIT WHEN <Condition>;

END LOOP;

3. Declare

Ví dụ: Khai báo một biến số nguyên trong PL/SQL

DECLARE

num INTEGER := 10;

BEGIN

NULL;

END;

4. Begin/end 

Đánh dấu một khối chương trình PL/SQL.

Ví dụ: In ra thông báo “Hello World!” trong PL/SQL

BEGIN

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Hello World!’);

END;

5. Case

Xác định hành động sẽ được thực hiện dựa trên giá trị của biến hoặc biểu thức.

Ví dụ: Xác định hành động thực hiện dựa trên giá trị của biến số

DECLARE

color CHAR(10) := ‘green’;

BEGIN

CASE color

WHEN ‘red’ THEN DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Màu đỏ’);

WHEN ‘green’ THEN DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Màu xanh lá cây’);

WHEN ‘blue’ THEN DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Màu xanh dương’);

ELSE DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Không xác định’);

END CASE;

END;

6. While

Thực hiện một khối chương trình lặp lại cho đến khi một điều kiện không còn đúng.

Ví dụ: In ra các số chẵn từ 2 đến 10 trong PL/SQL

DECLARE

i INTEGER := 2;

BEGIN

WHILE i <= 10 LOOP

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(i);

i := i + 2;

END LOOP;

END;

7. For

Thực hiện một khối chương trình lặp lại cho một tập hợp các giá trị được chỉ định trước.

Ví dụ: In ra các số lẻ từ 1 đến 9 trong PL/SQL

DECLARE

i INTEGER;

BEGIN

FOR i IN 1..9 LOOP

IF i MOD 2 <> 0 THEN

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(i);

END IF;

END LOOP;

END;

8. Cursor

Định nghĩa một con trỏ để duyệt và truy xuất dữ liệu từ một tập hợp kết quả được trả về từ một truy vấn SQL.

Ví dụ: Lấy ra danh sách các khách hàng trong PL/SQL sử dụng con trỏ

DECLARE

CURSOR c1 IS SELECT customer_name FROM customers;

customer_name customers.customer_name%TYPE;

BEGIN

OPEN c1;

LOOP

FETCH c1 INTO customer_name;

EXIT WHEN c1%NOTFOUND;

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(customer_name);

END LOOP;

CLOSE c1;

END;

9. Exception 

Xử lý các ngoại lệ và thông báo lỗi trong chương trình.

Ví dụ: Xử lý lỗi trong PL/SQL

DECLARE

num1 INTEGER := 10;

num2 INTEGER := 0;

result INTEGER;

BEGIN

BEGIN

result := num1 / num2;

EXCEPTION

WHEN ZERO_DIVIDE THEN

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Không thể chia cho số 0’);

END;

END;

10. Return 

Trả về giá trị từ một chương trình hoặc hàm.

Ví dụ: Tính tổng của hai số và trả về kết quả trong PL/SQL

DECLARE

FUNCTION add_numbers(num1 INTEGER, num2 INTEGER) RETURN INTEGER IS

sum INTEGER;

BEGIN

sum := num1 + num2;

RETURN sum;

END;

BEGIN

DBMS_OUTPUT.PUT_LINE(‘Tổng của hai số là: ‘ || add_numbers(10, 20));

END;

Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database

Để sử dụng PL/SQL trong Oracle Database, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Mở công cụ PL/SQL Developer hoặc SQL Developer trên máy tính của bạn.

Cách sử dụng Pl/sql
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database

Bước 2: Tạo một chương trình PL/SQL mới 

Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database

Bước 3: Viết mã PL/SQL của bạn trong trình soạn thảo, bao gồm các cấu trúc như thủ tục, hàm, khối và gói.

Bước 4: Lưu chương trình PL/SQL của bạn và biên dịch nó để kiểm tra lỗi.

Bước 5: Thực thi chương trình PL/SQL bằng cách chạy nó trong công cụ PL/SQL Developer hoặc SQL Developer.

Lập Trình PL/SQL: Tạo Ra Chương Trình Tùy Chỉnh Theo Nhu Cầu Kinh Doanh
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database
Cách sử dụng PL/SQL
Cách sử dụng PL/SQL trong Oracle Database

Bước 6: Kiểm tra kết quả và sửa đổi mã nếu cần thiết.

Lưu ý rằng để sử dụng PL/SQL, bạn cần phải có quyền truy cập vào Oracle Database và có kiến thức về cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ SQL. Nếu bạn mới bắt đầu, có thể cần tìm hiểu thêm về PL/SQL trước khi bắt đầu viết chương trình.

So sánh Sự khác nhau giữa PL/SQL với SQL

PL/SQL và SQL là hai ngôn ngữ có mối quen hệ chặt chẽ với nhau trong cơ sở dữ Oracle. Tuy nhiên hai ngôn ngữ này cũng có những điểm khác biệt khi so sánh về mục đích, chức năng của nó. Sau đây là chi tiết các điểm khác biệt đó:

Về Khái niệm:

  • SQL: Là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sử dụng để thao tác và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ
  • PL/SQL: Là phần mở rộng của SQL để hỗ trợ lập trình thủ tục, cho phép thực hiện các chức năng lập trình phức tạp.

Chức năng

  • SQL: Là ngôn ngữ phi thủ tục, nó không hỗ trợ lập trình với cấu trúc thủ tục
  • PL/SQL: Là ngôn ngữ thủ tục, cho phép bạn viết các khối mã phức tạp. Có thể xử lý nhiều lệnh SQL cùng lúc trong một chương trình. PL/SQL có thể chứa câu lệnh của SQL nhưng SQL lại không thể.

Cách sử dụng:

  • SQL: Dùng để thực hiện các câu lệnh truy vấn, thao tác với dữ liệu và quản lý dữ liệu. Nó được sử dụng trực tiếp trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • PL/SQL: Dùng để viết các thủ tục lưu trữ, hàm và Triggers. Nó chủ yếu sử dụng với cơ sở dữ liệu Oracle và chạy trên PL/SQL engine.

Khả năng lập trình:

  • SQL: Không phải là ngôn ngữ lập trình nên nó không hỗ trợ các khái niệm lập trình
  • PL/SQL: Đây là ngôn ngữ lập trình thủ tục với đầy đủ các tính năng

Phạm vi thực hiện:

  • SQL: Thực thi từng câu lệnh, mỗi câu lệnh sẽ được gửi đến máy chủ để thực thi và trả kết quả ngay lập tức
  • PL/SQL: Thực hiện cả khối lệnh, nó có thể bao gồm nhiều câu lệnh SQL và các cấu trúc điều khiển được gửi đến máy chủ để thực thi toàn bộ

Khả năng xử lý ngoại lệ:

  • SQL: Không có khả năng xử lý ngoại lệ một cách trực tiếp, khi có lỗi nó chỉ trả về thông báo lỗi
  • PL/SQL: Có khả năng xử lý ngoại lệ, cho phép lập trình viên kiểm soát và quản lý lỗi xảy ra trong quá trình thực thi.

Tái sử dụng mã:

  • SQL: Không hỗ trợ việc tái sử dụng mã trực tiếp, mỗi câu lệnh cần phải viết lại nếu muốn sử dụng.
  • PL/SQL: Hỗ trợ việc tái sử dụng mã và bạn có thể lưu trữ các chương trình PL/SQL và gọi chúng khi cần đến.

Khả năng tích hợp với hệ thống khác

  • SQL: Được tích hợp trong các ứng dụng và có thể gửi các lệnh SQL từ các ngôn ngữ lập trình để thực hiện các tác vụ liên quan.
  • PL/SQL: Thường chỉ sử dụng trong môi trường Oracle. Tuy nhiên, bạn có thể gọi các thủ tục lưu trữ và hàm PL/SQL từ các ứng dụng ngoài.

Hiệu suất

  • SQL: Hiệu suất phụ thuộc vào cách các truy vấn được tối ưu hóa.
  • PL/SQL: Thực thi các khối lệnh nên có thể giảm tải việc gửi nhiều câu lệnh SQL riêng tơi máy chủ, giúp cải thiện hiệu suát tổng thể khi thực hiện các tác vụ phức tác.

Kết Luận

Như vậy, Oracle PL/SQL là một công nghệ mạnh mẽ, tích hợp sẵn trong Oracle Database, cho phép người dùng tùy chỉnh và mở rộng chức năng của cơ sở dữ liệu. Oracle PL/SQL là một lựa chọn tuyệt vời. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì liên quan đến Oracle PL/SQL, hoặc có nhu cầu thuê VPS, thuê máy chủ riêng để lưu trữ dữ liệu, phát triển ứng dụng, liên hệ ngay LANIT để được tư vấn chi tiết!

avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!