VMware vSphere: Công cụ quản lý hệ thống ảo hóa tiên tiến nhất hiện nay

VMware vSphere là một nền tảng ảo hóa và tổng hợp tài nguyên phần cứng vật lý trên nhiều hệ thống, cho phép quản lý và cung cấp các nhóm tài nguyên ảo trong trung tâm dữ liệu. Mặc dù thuật ngữ này khá mới mẻ, tuy nhiên LANIT sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về VMware vSphere qua bài viết dưới đây.

1. VMware vSphere là gì?

VMware vSphere là gì?

VMware vSphere là một phần mềm ảo hóa hạ tầng máy chủ được phát triển bởi VMware. Nó cung cấp một nền tảng ảo hóa cho các ứng dụng và máy chủ trên nhiều hệ thống vật lý, cho phép quản lý và triển khai các ứng dụng trên nhiều máy chủ ảo từ một máy chủ vật lý. 

VMware vSphere bao gồm một loạt các sản phẩm và công nghệ như VMware ESXi, VMware vCenter Server, VMware vSAN, VMware NSX và nhiều tính năng khác, cho phép quản lý và vận hành hạ tầng ảo hóa một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Với VMware vSphere, người dùng có thể tối ưu hóa tài nguyên hệ thống và đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng và máy chủ ảo trên một hạ tầng chung.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về dịch vụ cho thuê Server vật lý chuyên nghiệp tại LANIT khi quan tâm về VMware vSphere

2. Các phiên bản của Vmware vSphere

Các phiên bản của Vmware vSphere

VMware vSphere đã trải qua nhiều phiên bản khác nhau từ khi được ra mắt. Dưới đây là danh sách các phiên bản chính của VMware vSphere:

  • VMware vSphere 4: Là phiên bản đầu tiên được phát hành vào năm 2009. Nó bao gồm các tính năng như VMFS (Virtual Machine File System) và vCenter Server Linked Mode.
  • VMware vSphere 5: Phiên bản được phát hành vào năm 2011, bao gồm tính năng mới như Profile-Driven Storage, Storage DRS, Auto-Deploy và vSphere HA (High Availability).
  • VMware vSphere 6: Phiên bản được phát hành vào năm 2015, bao gồm các tính năng như Virtual Volumes, vMotion Enhanced, Content Library và Cross-Cloud vMotion.
  • VMware vSphere 6.5: Phiên bản được phát hành vào năm 2016, bao gồm các tính năng như vSphere Client, vCenter High Availability và VM Encryption.
  • VMware vSphere 6.7: Phiên bản được phát hành vào năm 2018, bao gồm các tính năng như Quick Boot, vSphere Persistent Memory, Enhanced vCenter Server Appliance và vSphere Client for HTML5.
  • VMware vSphere 7: Phiên bản được phát hành vào năm 2020, bao gồm các tính năng như Kubernetes integration, vSphere Lifecycle Manager và vSphere Trust Authority.

Mỗi phiên bản của VMware vSphere đều có các tính năng và cải tiến riêng biệt để cải thiện khả năng quản lý và vận hành hạ tầng ảo hóa.

3. Các thành phần của VMware vSphere

VMware vSphere là gì?

VMware vSphere bao gồm các thành phần sau:

  • ESXi: Là hypervisor của VMware, chạy trực tiếp trên phần cứng máy chủ để quản lý và cung cấp tài nguyên cho các máy chủ ảo.
  • vCenter Server: Là thành phần trung tâm quản lý hệ thống VMware vSphere, cho phép quản lý nhiều máy chủ ảo và phần cứng từ một giao diện duy nhất.
  • vSphere Web Client: Là giao diện web dựa trên nền tảng HTML5 cho phép quản lý và cấu hình các tài nguyên của hệ thống vSphere.
  • vSphere Client: Là ứng dụng máy tính để bàn cho phép quản lý và cấu hình các tài nguyên của hệ thống vSphere.
  • Virtual Machine File System (VMFS): Là hệ thống tệp ảo hóa để quản lý các tệp của các máy chủ ảo trên hệ thống VMware.
  • vSphere Distributed Switch (vDS): Là công cụ quản lý mạng cho phép tạo ra các mạng ảo và quản lý các cổng mạng trên nhiều máy chủ ảo.
  • vSphere High Availability (HA): Là tính năng cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các máy chủ ảo, giúp đảm bảo các ứng dụng luôn sẵn sàng để sử dụng.
  • vSphere Distributed Resource Scheduler (DRS): Là tính năng tự động phân phối tài nguyên máy chủ ảo trên các máy chủ vật lý, giúp tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • vSphere Storage DRS: Là tính năng tự động phân phối tài nguyên lưu trữ cho các máy chủ ảo trên các thiết bị lưu trữ, giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên lưu trữ.
  • vSphere vMotion: Là tính năng cho phép di chuyển các máy chủ ảo giữa các máy chủ vật lý mà không làm gián đoạn hoạt động của ứng dụng.
  • vSphere Fault Tolerance (FT): Là tính năng cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các máy chủ ảo bằng cách tạo ra một bản sao chính xác của máy chủ ảo đang hoạt động.
  • vSphere Replication: Là tính năng cho phép sao lưu và phục hồi các máy chủ ảo trên nhiều vị trí.
  • vSphere Update Manager (VUM): Là công cụ quản lý và cập nhật tài nguyên của hệ thống VMware vSphere, cho phép cập nhật các máy chủ ảo, driver và firmware.
  • vSphere App HA: Là tính năng cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các ứng dụng, giúp đảm bảo các ứng dụng luôn sẵn sàng để sử dụng.
  • vSphere Network I/O Control (NIOC): Là tính năng quản lý lưu lượng mạng để đảm bảo hiệu suất của các ứng dụng và các dịch vụ mạng.
  • vSphere Storage I/O Control (SIOC): Là tính năng quản lý lưu lượng lưu trữ để đảm bảo hiệu suất của các ứng dụng và các dịch vụ lưu trữ.
  • vSphere Big Data Extensions (BDE): Là tính năng cho phép triển khai và quản lý các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn (big data) trên hệ thống VMware vSphere.
  • vSphere Virtual Volumes (VVols): Là tính năng cho phép quản lý tài nguyên lưu trữ của các máy chủ ảo trên cấp độ đơn vị tài nguyên thay vì trên cấp độ thiết bị lưu trữ.
  • vSphere Integrated Containers (VIC): Là tính năng cho phép triển khai và quản lý các container Docker trên hệ thống VMware vSphere.

vSphere Security: Là tính năng bảo mật của VMware vSphere, cung cấp các công cụ và chức năng để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn.

4. Lớp thành phần chính của công nghệ ảo hóa VMware

Lớp thành phần chính của công nghệ ảo hóa VMware

Lớp thành phần chính của công nghệ ảo hóa VMware là hypervisor (hay còn gọi là máy chủ ảo). Hypervisor là một lớp phần mềm trên phần cứng vật lý, cho phép tạo và quản lý các máy chủ ảo trên cùng một hệ thống. VMware cung cấp hai loại hypervisor cho nền tảng ảo hóa của mình:

  • VMware ESXi: Đây là hypervisor loại 1, chạy trực tiếp trên phần cứng vật lý và cung cấp môi trường ảo hóa cho các máy chủ ảo. ESXi là một hypervisor nhỏ gọn và được tối ưu hóa cho việc ảo hóa, cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy.
  • VMware Workstation: Đây là hypervisor loại 2, chạy trên một hệ điều hành hiện có và cho phép tạo máy chủ ảo trên đó. Workstation thường được sử dụng cho môi trường phát triển và kiểm thử ứng dụng.

Ngoài ra, VMware còn cung cấp các sản phẩm và công nghệ khác như vCenter Server, vSAN, NSX và nhiều tính năng khác để quản lý và tối ưu hóa hạ tầng ảo hóa của một tổ chức. Tuy nhiên, hypervisor vẫn là lớp thành phần cốt lõi của công nghệ ảo hóa VMware.

Đọc thêm: Cách Tạo Máy Ảo trên Win 10 với VMware Workstation Nhanh

5. Nguyên lý hoạt động của công nghệ ảo hóa VMware vSphere

Nguyên lý hoạt động của công nghệ ảo hóa VMware vSphere

Công nghệ ảo hóa VMware vSphere hoạt động trên cơ sở nguyên lý sau:

  • Hypervisor (phần mềm ảo hóa) được cài đặt trên máy chủ vật lý (host) và tạo ra một môi trường ảo hóa cho các máy chủ ảo.
  • Mỗi máy chủ ảo có thể chứa một hệ điều hành (OS) riêng biệt và các ứng dụng được cài đặt trên nó, cũng như tài nguyên riêng biệt như CPU, RAM và ổ cứng.
  • Hypervisor quản lý việc phân bổ tài nguyên của máy chủ vật lý cho các máy chủ ảo. Nó cũng quản lý các kết nối mạng giữa các máy chủ ảo và các máy chủ vật lý, giúp tạo ra mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý.
  • VMware vCenter Server được sử dụng để quản lý và giám sát toàn bộ hạ tầng ảo hóa, bao gồm các máy chủ ảo, tài nguyên và mạng ảo. Nó cung cấp các tính năng quản lý như vMotion, HA và DRS để đảm bảo tính sẵn sàng cao và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng được chạy trên các máy chủ ảo.
  • Người dùng có thể truy cập vào các máy chủ ảo thông qua giao diện người dùng của VMware vSphere Client hoặc VMware vSphere Web Client.

Với công nghệ ảo hóa VMware vSphere, nhiều máy chủ ảo có thể chạy trên cùng một máy chủ vật lý và tận dụng tối đa tài nguyên của hệ thống. Nó cũng giúp giảm chi phí đầu tư phần cứng và tiết kiệm năng lượng so với việc sử dụng các máy chủ vật lý độc lập cho mỗi ứng dụng.

Xem thêm: Dịch vụ cho thuê máy chủ ảo VPS giá rẻ tại LANIT tối ưu chi phí

6. Các tính năng của VMware vSphere

Các tính năng của VMware vSphere

Các tính năng của VMware vSphere bao gồm:

  • Hypervisor: VMware vSphere sử dụng hypervisor để tạo ra môi trường ảo hóa và quản lý phân bổ tài nguyên giữa các máy chủ ảo.
  • vCenter Server: Giúp quản lý các máy chủ ảo, tài nguyên ảo và mạng ảo trên một giao diện đồng nhất. Nó cung cấp các tính năng quản lý như vMotion, High Availability (HA), Distributed Resource Scheduler (DRS) và Update Manager.
  • vMotion: Cho phép di chuyển máy chủ ảo từ một máy chủ vật lý sang một máy chủ vật lý khác mà không ảnh hưởng đến hoạt động của ứng dụng.
  • High Availability (HA): Đảm bảo tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng bằng cách tự động khởi động lại các máy chủ ảo trên các máy chủ vật lý khác trong trường hợp máy chủ ảo gặp sự cố.
  • Distributed Resource Scheduler (DRS): Tự động phân bổ tài nguyên giữa các máy chủ ảo để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng.
  • Fault Tolerance (FT): Giúp tăng tính sẵn sàng cao cho các ứng dụng bằng cách tạo một bản sao đang chạy của máy chủ ảo trên một máy chủ khác, đảm bảo rằng ứng dụng sẽ không bị gián đoạn nếu máy chủ gặp sự cố.
  • vSphere Replication: Cho phép sao lưu và phục hồi dữ liệu của các máy chủ ảo giữa các máy chủ vật lý khác nhau.
  • vSphere Storage APIs: Cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép quản lý lưu trữ và tích hợp với các giải pháp lưu trữ khác.
  • vSphere Web Client: Cung cấp giao diện web để quản lý hạ tầng ảo hóa trên các thiết bị di động và máy tính.
  • vRealize Operations: Cung cấp giám sát, phân tích và tối ưu hoá hạ tầng ảo hóa và ứng dụng.

7. Ứng dụng của VMware vSphere

Những ứng dụng của VMware vSphere

VMware vSphere có nhiều ứng dụng trong các môi trường máy chủ ảo hóa và hạ tầng ảo hóa. Sau đây là một số ứng dụng của VMware vSphere:

  • Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên máy chủ: VMware vSphere cho phép các doanh nghiệp sử dụng tài nguyên máy chủ hiệu quả hơn bằng cách tạo ra nhiều máy chủ ảo trên một máy chủ vật lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng.
  • Tăng tính sẵn sàng cao cho hạ tầng IT: VMware vSphere cung cấp các tính năng như vMotion, High Availability (HA), Fault Tolerance (FT) và vSphere Replication giúp đảm bảo rằng các ứng dụng luôn có sẵn để sử dụng.
  • Quản lý hạ tầng ảo hóa dễ dàng: vCenter Server giúp quản lý các máy chủ ảo, tài nguyên ảo và mạng ảo trên một giao diện đồng nhất. Nó cung cấp các tính năng quản lý như vMotion, High Availability (HA), Distributed Resource Scheduler (DRS) và Update Manager.
  • Giảm thiểu thời gian gián đoạn dịch vụ: VMware vSphere cho phép các doanh nghiệp thực hiện bảo trì và cập nhật hạ tầng IT mà không ảnh hưởng đến hoạt động của các ứng dụng.
  • Tăng tính linh hoạt cho hạ tầng IT: VMware vSphere cho phép các doanh nghiệp tăng hoặc giảm kích thước hạ tầng IT dễ dàng bằng cách thêm hoặc xóa các máy chủ ảo mà không cần phải thay đổi phần cứng vật lý.
  • Cung cấp dịch vụ máy chủ ảo: VMware vSphere cung cấp các tính năng giúp các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp dịch vụ máy chủ ảo cho khách hàng của họ.
  • Giảm thiểu tiêu thụ điện năng và khí thải: VMware vSphere cho phép các doanh nghiệp giảm tiêu thụ điện năng và khí thải bằng cách giảm số lượng máy chủ vật lý và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.

8. Kết luận

Trên đây là những thông tin về VMware vSphere, hy vọng với những thông tin được cung cấp ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống ảo hóa VMware vSphere. Nếu có câu hỏi liên quan đến VMware vSphere, vui lòng để lại lời nhắn, LANIT sẽ có những giải đáp thắc mắc sớm nhất dành cho bạn.

LANIT – Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ Cloud VPS, máy chủ vật lý, thuê Hosting chất lượng hàng đầu với giá thành hợp lý nhất!

avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!