SSRS là gì?
SSRS (SQL Server Reporting Services) là một nền tảng tạo báo cáo và phân phối báo cáo do Microsoft phát triển. Phần mềm có tích hợp chặt chẽ với SQL Server. SSRS cho phép người dùng thiết kế, phát triển, quản lý, và triển khai các báo cáo từ các nguồn dữ liệu khác nhau.
SSRS có ba loại dịch vụ báo cáo gồm:
- Microsoft SQL Server Analytical: Phân tích dữ liệu
- Microsoft SQL Server Integration: Tích hợp, tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn
- Microsoft SQL Server Reporting: Tạo báo cáo trực quan
Đọc thêm: Quản Trị Server là gì? TOP 4 Phần Mềm Quản Lý Server tốt nhất
Cách thức hoạt động của SSRS
Cách thức hoạt động của SSRS (SQL Server Reporting Services) bao gồm quy trình từ việc lấy dữ liệu đến tạo báo cáo và phân phối nó cho người dùng cuối. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách thức SSRS hoạt động:
Tạo nguồn dữ liệu (Data Source)
- Kết nối nguồn dữ liệu: SSRS lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như SQL Server, Oracle, SharePoint, hoặc các tệp Excel. Người dùng định nghĩa các kết nối dữ liệu này thông qua Data Source.
- Dataset: Một dataset được tạo để lấy dữ liệu từ các Data Source dựa trên các câu truy vấn (SQL query) hoặc các thủ tục lưu trữ (stored procedures) đã được định nghĩa.
Thiết kế báo cáo (Report Design)
- Công cụ thiết kế: Người dùng sử dụng các công cụ như Report Builder hoặc SQL Server Data Tools (SSDT) để thiết kế báo cáo. Trong quá trình thiết kế, người dùng có thể kéo thả các đối tượng như biểu đồ, bảng biểu, và hình ảnh vào các báo cáo.
- Bố cục báo cáo: Báo cáo có thể được định dạng theo nhiều kiểu (biểu đồ, bảng, matrix, danh sách) và có thể bao gồm các yếu tố động như tham số đầu vào từ người dùng.
Xử lý dữ liệu (Data Processing)
- Lấy dữ liệu: Khi người dùng hoặc hệ thống kích hoạt việc tạo báo cáo, SSRS sẽ kết nối với các Data Source được cấu hình để lấy dữ liệu theo các truy vấn hoặc thủ tục đã định sẵn.
- Xử lý dữ liệu: Dữ liệu được xử lý theo cách mà người dùng đã định nghĩa (ví dụ, nhóm dữ liệu, tổng hợp dữ liệu) và tạo thành các bảng hoặc biểu đồ trong báo cáo.
Xử lý báo cáo (Report Processing)
- Xử lý kết xuất (Rendering): Sau khi dữ liệu được xử lý, SSRS sẽ thực hiện việc kết xuất (rendering) để chuyển báo cáo sang các định dạng hiển thị mong muốn như PDF, Excel, Word, hoặc HTML.
- Quản lý tham số: SSRS cho phép người dùng thiết lập các tham số (parameter) để báo cáo có thể được điều chỉnh dựa trên đầu vào của người dùng.
Phân phối và xuất bản báo cáo (Report Delivery and Publishing)
- Xuất bản báo cáo: Sau khi thiết kế và hoàn thiện báo cáo, người dùng có thể xuất bản báo cáo lên Report Server hoặc SharePoint.
- Truy cập báo cáo: Người dùng cuối có thể truy cập báo cáo qua trình duyệt web, SharePoint, hoặc Report Manager, nơi các báo cáo đã được lưu trữ và tổ chức.
- Phân phối báo cáo tự động: SSRS có khả năng lập lịch gửi báo cáo định kỳ qua email hoặc lưu trữ vào một thư mục cụ thể, sử dụng tính năng Subscriptions.
Quản lý và bảo mật (Management and Security)
- Bảo mật báo cáo: SSRS tích hợp chặt chẽ với Windows Authentication, cho phép phân quyền truy cập báo cáo theo vai trò hoặc nhóm người dùng. Người quản trị có thể kiểm soát ai có quyền xem, chỉnh sửa hoặc xuất bản báo cáo.
- Quản lý từ xa: SSRS cung cấp giao diện quản lý báo cáo trực tuyến, cho phép người quản trị quản lý các báo cáo từ xa, xem các bản ghi log, và điều chỉnh cài đặt báo cáo.
Tối ưu hóa và giám sát (Optimization and Monitoring)
- Caching: Để tăng hiệu suất, SSRS hỗ trợ bộ nhớ đệm (caching), giúp lưu trữ các phiên bản báo cáo đã kết xuất trước đó để giảm tải cho hệ thống khi nhiều người dùng yêu cầu cùng một báo cáo.
- Snapshot: Tính năng Snapshot cho phép lưu các bản báo cáo đã tạo từ trước, giúp quản lý các báo cáo theo thời gian mà không cần phải tạo lại từ đầu mỗi lần.
- Giám sát: Người quản trị có thể theo dõi hiệu suất của các báo cáo và kiểm tra lịch sử truy cập báo cáo để tối ưu hóa quy trình phân phối và quản lý hệ thống.
Đặc điểm và tính năng SSRS
Để hiểu rõ hơn phần mềm SSRS là gì? Bạn cần chú ý những đặc điểm hay tính năng nổi bật của phần mềm này dưới đây:
- Tạo báo cáo động và tĩnh: SSRS hỗ trợ tạo các báo cáo tĩnh (báo cáo đơn giản, xuất kết quả cố định) và động (báo cáo có khả năng tương tác và thay đổi dữ liệu theo các tham số đầu vào).
- Giao diện thiết kế báo cáo: SSRS cung cấp công cụ Report Builder và SQL Server Data Tools để người dùng có thể dễ dàng thiết kế các báo cáo với nhiều kiểu hiển thị, biểu đồ và bảng biểu.
- Triển khai báo cáo qua Web: Người dùng có thể truy cập các báo cáo từ trình duyệt web thông qua Report Manager hoặc cổng báo cáo web, giúp phân phối dễ dàng tới nhiều đối tượng khác nhau trong doanh nghiệp.
- Hỗ trợ nhiều nguồn dữ liệu: SSRS có thể kết nối và thu thập dữ liệu từ nhiều loại nguồn dữ liệu khác nhau như SQL Server, Oracle, SharePoint, Excel, hoặc các nguồn dữ liệu ODBC, OLE DB.
- Bảo mật mạnh mẽ: SSRS tích hợp với Windows Authentication để quản lý quyền truy cập người dùng, đảm bảo báo cáo chỉ được xem bởi những người có thẩm quyền.
- Xuất báo cáo dưới nhiều định dạng: Báo cáo có thể được xuất ra nhiều định dạng khác nhau như PDF, Excel, Word, HTML, XML, và nhiều định dạng khác, giúp dễ dàng chia sẻ và lưu trữ.
- Lập lịch và gửi báo cáo tự động: SSRS hỗ trợ lập lịch gửi báo cáo qua email hoặc lưu trữ tự động tại một vị trí cụ thể, giúp giảm bớt sự can thiệp của con người.
Mọi người cùng tìm hiểu: Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Hosting và Server
Lí do nên sử dụng SSRS
Với những thông tin chia sẻ chi tiết trên, hãy cùng điểm lại những lí do chính, ngắn gọn vì sao ta nên sử dụng phần mèm SSRS này:
- Tạo báo cáo chuyên nghiệp mà không cần quá nhiều kiến thức lập trình.
- Truy cập và chia sẻ dễ dàng thông qua nền tảng web.
- Báo cáo theo thời gian thực, giúp cải thiện quá trình ra quyết định kinh doanh.
- Tiết kiệm thời gian với tính năng tự động hóa báo cáo.
- Hỗ trợ bảo mật, đảm bảo dữ liệu an toàn, khó mất
Tuy nhiên phần mềm SSRS cũng có những nhược điểm như không có tính năng in nên người dùng phải xuất ra execel, word,… trước khi in. Ngoài ra phần mềm khó thay đổi các mã hoặc biểu thức. Người dùng cũng không thể thêm số trang và không thể chuyển giá trị từ báo cáo phụ sang báo cáo chính.
Tổng hợp các báo cáo tạo bằng SSRS
Dưới đây là tổng hợp các báo cáo có thể tạo được từ SSRS:
- Parameterized Reports: Báo cáo này sử dụng các tham số đầu vào để xử lý và hoàn thiện dữ liệu.
- Linked Reports: Loại báo cáo liên kết với một điểm trên báo cáo gốc, giúp định nghĩa và hỗ trợ báo cáo chính.
- Snapshot Reports: Chứa bố cục và kết quả truy vấn tại một thời điểm nhất định.
- Cached Reports: Tạo bản sao các báo cáo đã xử lý để tăng hiệu suất và giảm thời gian truy xuất.
- Drilldown Reports: Giảm bớt sự phức tạp bằng cách cho phép người dùng ẩn hoặc hiện các mục để xem dữ liệu chi tiết.
- Drillthrough Reports: Được truy cập thông qua siêu liên kết trên báo cáo gốc, hoạt động như một phần mở rộng của báo cáo chính.
- Subreports: Hiển thị bên trong báo cáo chính, như một phần bổ sung của báo cáo gốc.
So sánh phần mềm SSRS với Looker, Tableau và Crystal Reports
Looker, Tableau và Crystal Reports đều là các phần mềm hỗ trợ tạo, triển khai các báo cáo phổ biến. Vậy điểm khác biệt giữa các phần mềm đó với SSRS là gì? Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí | SSRS | Looker | Tableau | Crystal Reports |
Nền tảng | Máy chủ (on-premise) | Đám mây (cloud) & On-premise | Đám mây & On-premise | On-premise |
Tích hợp cơ sở dữ liệu | SQL Server, Oracle, OLE DB, ODBC | BigQuery, Snowflake, SQL Server | Hỗ trợ nhiều nguồn dữ liệu | SQL Server, Oracle, MySQL, ODBC |
Khả năng trực quan hóa | Hạn chế, tập trung vào báo cáo tabular | Tốt, tập trung vào trực quan dữ liệu | Rất mạnh về trực quan hóa | Tập trung vào báo cáo truyền thống |
Khả năng tùy chỉnh | Cao, thông qua SQL và mã code | Tốt, có thể tùy chỉnh qua LookML | Tốt, dễ kéo-thả, tùy chỉnh trực tiếp | Cao nhưng thông qua mã code |
Khả năng truy vấn | Thủ công bằng SQL hoặc thiết kế báo cáo | LookML cho phép mô hình hóa dữ liệu | Truy vấn trực quan, không cần biết SQL | Truy vấn thủ công qua SQL hoặc mẫu |
Khả năng chia sẻ | Hạn chế, chủ yếu trên hệ sinh thái Microsoft | Dễ dàng qua cloud, email, nhúng web | Dễ dàng qua cloud, email, nhúng web | Khó hơn, chủ yếu qua file tĩnh |
Khả năng xử lý dữ liệu lớn | Hạn chế, phụ thuộc vào SQL Server | Rất tốt, được thiết kế cho dữ liệu lớn | Tốt, nhưng yêu cầu cấu hình mạnh | Hạn chế, tập trung vào hệ thống nhỏ |
Đối tượng sử dụng | Doanh nghiệp sử dụng Microsoft SQL | Doanh nghiệp quy mô vừa và lớn | Doanh nghiệp mọi quy mô | Doanh nghiệp có nhu cầu báo cáo tĩnh |
Tìm hiểu thêm: Doanh nghiệp nên mua hay thuê máy chủ vật lý?
Câu hỏi thường gặp về SSRS
#1. Tôi có thể làm gì nếu báo cáo không hiển thị đúng?
Bạn có thể kiểm tra các nguồn dữ liệu, truy vấn, hoặc định dạng báo cáo. Ngoài ra, kiểm tra log lỗi trên Report Server để xác định nguyên nhân vấn đề.
#2. Có cách nào để tự động gửi báo cáo không?
SSRS hỗ trợ tính năng subscriptions cho phép lập lịch và tự động gửi báo cáo qua email hoặc lưu trữ báo cáo tại một vị trí cụ thể.
#3. Báo cáo SSRS có thể được xuất sang định dạng nào?
SSRS cho phép xuất báo cáo sang nhiều định dạng như PDF, Excel, Word, HTML, CSV, và XML.
Lời kết
Với những chia sẻ chi tiết trên, LANIT hy vọng bạn đã hiểu SSRS là gì? Vì sao nên sử dụng cũng như điểm khác biệt căn bản so với phần mềm khác tương tự. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc đừng ngần ngại để lại bình luận để LANIT hỗ trợ giải đáp nhanh nhất! Đừng quên theo dõi LANIT để cập nhật nhiều bài viết thú vị hơn nữa nhé!
LANIT – Nhà cung cấp dịch vụ thuê Server vật lý hàng đầu với giá cả phải chăng đảm bảo sẽ mang tới bạn dịch vụ chất lượng nhất. Với chính sách bảo hành và nhiều ưu đãi hấp dẫn, LANIT tự tin là giải pháp góp phần cho sự thành công của quý khách hàng!