Trang chủ » Application Server là gì? Cách Hoạt Động của Máy Chủ Ứng Dụng
Application Server là gì? Cách Hoạt Động của Máy Chủ Ứng Dụng
- 22/05/2023
- LANIT JSC
Application Server là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực phát triển ứng dụng. Đây là một phần mềm cung cấp môi trường thực thi cho các ứng dụng phức tạp và có tính tương tác cao với người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về khái niệm Application Server là gì, cách hoạt động của nó và vai trò quan trọng của nó trong phát triển ứng dụng.
Application Server là gì?
Application Server (còn được gọi là máy chủ ứng dụng) là một phần mềm hoặc một nền tảng phần cứng cung cấp môi trường thực thi ứng dụng và các dịch vụ cho các ứng dụng web và doanh nghiệp. Nó đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng trong việc xử lý, quản lý và cung cấp các ứng dụng web cho người dùng cuối.
Tại sao lại sử dụng Application Server?
Một trong những lý do chính tại sao lại sử dụng Application Server là khả năng cung cấp tính toàn vẹn cho code và dữ liệu. Application Server cho phép tích hợp và tập trung để đảm bảo ứng dụng được nâng cấp và cập nhật một cách hiệu quả.
Việc thiếu Application Server có thể dẫn đến sự tồn tại của các phiên bản khác nhau của cùng một ứng dụng, gây ra vấn đề về khả năng tương thích phần mềm. Ngoài ra, một lý do quan trọng khác là Application Server mang đến một lớp bảo mật bổ sung. Nó hoạt động như một rào cản chống lại các cuộc tấn công mạng SQL injection.
>>> Quan tâm thêm: Dịch vụ Thuê máy chủ vật lý chất lượng cao tại LANIT
Thành phần của Application server
Để hiểu thành phần của Application Server, những người làm việc với nó thường quan tâm đến hai thành phần chính sau:
Hệ điều hành máy chủ (OS)
Đây là hệ điều hành được cài đặt trên máy chủ, cung cấp môi trường hoạt động cho ứng dụng. Hệ điều hành máy chủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên, lập lịch, và cung cấp các dịch vụ hệ thống cần thiết.
Phần cứng máy chủ
Phần cứng máy chủ chính là những thành phần vật lý của máy chủ như bộ vi xử lý, bộ nhớ, ổ cứng, card mạng và nhiều thành phần khác. Tất cả những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ứng dụng được cung cấp đủ tài nguyên để hoạt động hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của người dùng.
Application Server, trong khi đó, là một phần mềm cung cấp môi trường thực thi cho các ứng dụng phức tạp và tương tác cao với người dùng. Thường được viết bằng ngôn ngữ lập trình Java và chạy trên hệ điều hành Windows NT, các phần mềm trong Application Server đóng vai trò như một liên kết trung gian giữa người dùng cuối hoặc trình duyệt và cơ sở dữ liệu chứa thông tin mà họ cần truy cập.
Với vai trò này, Application Server đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và cung cấp các yêu cầu từ người dùng và đảm bảo tương tác hiệu quả giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
Các loại Application Server phổ biến hiện nay
Hiện nay, có nhiều loại Application Server phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Dưới đây là một số loại Application Server phổ biến hiện nay:
Apache Tomcat
Tomcat là một Application Server mã nguồn mở phổ biến, tập trung chủ yếu vào việc chạy và quản lý các ứng dụng Java dựa trên các tiêu chuẩn Java Servlet và JavaServer Pages (JSP).
Java EE (Java Enterprise Edition) Servers
Java EE Servers, bao gồm như JBoss/WildFly, WebLogic, WebSphere, và GlassFish/Payara, cung cấp một nền tảng mạnh mẽ để triển khai ứng dụng doanh nghiệp Java. Chúng hỗ trợ nhiều tính năng và công nghệ như Enterprise JavaBeans (EJB), JavaServer Faces (JSF), Java Persistence API (JPA), và nhiều khả năng tích hợp khác.
Microsoft IIS (Internet Information Services)
IIS là một Application Server phổ biến dành cho môi trường Windows. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và công nghệ như ASP.NET, .NET Framework, và các dịch vụ web khác.
Nginx
Nginx ban đầu được phát triển như một máy chủ web, nhưng sau đó đã mở rộng chức năng để hoạt động như một Application Server. Nó có khả năng xử lý đồng thời lớn, tốc độ cao và hiệu năng mạnh mẽ, thường được sử dụng làm máy chủ cân bằng tải và máy chủ proxy.
Node.js
Node.js không phải là một Application Server truyền thống, nhưng nó được sử dụng rộng rãi để xây dựng các ứng dụng web với khả năng xử lý đồng thời cao. Node.js sử dụng JavaScript để chạy trên máy chủ, cho phép phát triển các ứng dụng web thời gian thực và có khả năng mở rộng.
Đây chỉ là một số loại Application Server phổ biến, và còn nhiều lựa chọn khác dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường triển khai. Việc lựa chọn loại Application Server phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của ứng dụng.
Đặc điểm phần mềm trong Application server
Phần mềm máy chủ ứng dụng Java
Application server dựa trên nền tảng Java 2, phiên bảnJ2EE, đây là phiên bản dành cho doanh nghiệp. J2EE áp dụng mô hình phân tán nhiều tầng để xây dựng ứng dụng. Mô hình này thường bao gồm các thành phần sau:
- Tầng khách hàng
Tầng này có thể bao gồm một hoặc nhiều ứng dụng hoặc trình duyệt. Trung tâm của nền tảng J2EE nằm ở tầng trung gian, bao gồm một máy chủ Web và một máy chủ EJB (Enterprise JavaBeans). Đồng thời, cũng có thể có các tầng trung gian bổ sung nằm giữa các tầng này để hỗ trợ các chức năng phức tạp.
- Tầng Hệ thống thông tin doanh nghiệp (EIS)
Tầng này chứa các ứng dụng, tệp tin và cơ sở dữ liệu hiện có. Nền tảng J2EE yêu cầu một cơ sở dữ liệu có thể truy cập thông qua JDBC (Java Database Connectivity), SQLJ hoặc JDO (Java Data Objects) API để lưu trữ dữ liệu nghiệp vụ. Các thành phần web, các bean doanh nghiệp và các thành phần ứng dụng khách có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu này mà không cần sử dụng applet.
Các phần mềm trong Application Server mang đến khả năng xử lý phân tán và tích hợp các thành phần ứng dụng, giúp triển khai ứng dụng Java doanh nghiệp một cách hiệu quả và linh hoạt.
Nền Microsoft
Microsoft đã đóng góp đáng kể vào lĩnh vực phần mềm máy chủ ứng dụng thông qua .NET Framework. .NET Framework bao gồm một loạt công nghệ như Windows Communication Foundation, .NET Remoting, Microsoft Message Queuing, ASP.NET, ADO.NET và Internet Information Services (IIS). Đây là các công nghệ quan trọng để xây dựng và triển khai ứng dụng máy chủ.
Ngoài ra, Apache Server cũng là một phần mềm máy chủ quan trọng, thường được sử dụng kết hợp với Internet Information Services (IIS) để cung cấp các dịch vụ máy chủ trên nền tảng web. Apache Server đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các tính năng và khả năng mở rộng cho ứng dụng máy chủ Internet Information Services.
Các nền khác
Ngoài .NET Framework và Apache Server, có nhiều nhà cung cấp khác cung cấp các máy chủ ứng dụng mã nguồn mở. Các ví dụ khác bao gồm Base4, Appaserver và Zope. Tuy nhiên, các giải pháp không dựa trên nền Java thường không tuân theo các tiêu chuẩn tương thích, dẫn đến khả năng tương thích kém hơn so với các sản phẩm dựa trên Java EE.
Để giải quyết vấn đề này, đã xây dựng các tiêu chuẩn về tích hợp ứng dụng doanh nghiệp và kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) để kết nối các sản phẩm khác nhau. Các tiêu chuẩn bao gồm giao diện lập trình ứng dụng doanh nghiệp (BAPI), kiến trúc kết nối Java EE (Java EE Connector Architecture) và tương thích dịch vụ Web (Web Service Interoperability). Nhờ vào các tiêu chuẩn này, việc tích hợp và tương thích giữa các ứng dụng và hệ thống trở nên thuận tiện hơn và đảm bảo khả năng hoạt động liên tục của các sản phẩm và dịch vụ.
Ưu điểm của Application Server
Application Server có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm:
- Tính toàn vẹn cho code và dữ liệu: Application Server đóng vai trò như một phương tiện cung cấp tính toàn vẹn cho code và dữ liệu. Nó giúp duy trì sự đồng nhất của ứng dụng thông qua việc tiếp cận tích hợp và tập trung, giúp đảm bảo các ứng dụng được nâng cấp và cập nhật một cách hiệu quả.
- Bảo mật và kiểm soát truy cập: Application Server cung cấp lớp bảo mật bổ sung cho tổ chức. Nó hoạt động như một rào cản đối với các cuộc tấn công mạng như SQL injection và hỗ trợ thiết lập các quy trình xác thực tập trung và quản lý truy cập dữ liệu.
- Tăng hiệu suất: Application Server có thể tăng hiệu suất của các ứng dụng lớn và được sử dụng nhiều. Nó cung cấp quyền kiểm soát lưu lượng mạng và giúp tối ưu hóa việc xử lý và phản hồi của các ứng dụng.
- Khả năng mở rộng: Một ưu điểm quan trọng khác của Application Server là khả năng làm việc theo quy mô. Nó có khả năng tổng hợp kết nối cơ sở dữ liệu và có thể mở rộng để hoạt động như một web server farm mà không cần kết nối vào cơ sở dữ liệu.
- Tích hợp và tương thích: Application Server hỗ trợ tích hợp và tương thích với các công nghệ và chuẩn quy mô phổ biến như Java EE, .NET, Web Services và các tiêu chuẩn tương thích khác. Điều này giúp cho việc phát triển và triển khai ứng dụng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Application Server hoạt động như thế nào?
Quá trình hoạt động của Application Server được mô tả như sau: Đầu tiên, thông qua giao thức ứng dụng có sẵn, máy chủ ứng dụng tiếp nhận dữ liệu từ các ứng dụng trên máy khách. Application Server sau đó thực hiện việc cung cấp truy cập cho các ứng dụng của máy khách và xử lý dữ liệu đó thông qua giải thuật. Trong quá trình này, chương trình ứng dụng sử dụng giải thuật như một phương pháp để xử lý các đối tượng.
Cách tăng cường bảo mật cho Application Server?
Để tăng cường bảo mật cho Application Server, bạn có thể áp dụng các biện pháp bảo mật khác nhau như sau:
- Cập nhật phần mềm hệ điều hành, máy chủ ứng dụng
- Kiểm tra lỗ hổng bảo mật để tìm bản vá lỗ hổng
- Sử dụng tường lửa ứng dụng như WAF để lọc và giám sát lưu lượng HTTP đến máy chủ ứng dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công
- Thiết lập SSl/TLS giúp mã hóa dữ liệu, ngăn chặn tấn công và giảm nguy cơ khai thác lỗ hổng
- Kiểm soát truy cập và phân quyền quản lý quyền truy cập với các giải pháp như Xác thực 2 yếu tố 2FA.
- Cấu hình tường lửa và kiểm soát IP
- Sử dụng cơ chế bảo vệ chống tấn công Brute Force
- Lựa chọn Hosting/Server uy tín để tránh mất dữ liệu.
Kết luận
Trên đây, LANIT đã chia sẻ chia tiết về chủ đề Application Server cũng như các vấn đề liên quan. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!