Gradle là gì? Sức hút từ phần mềm mã nguồn mở lâu đời?

Gradle là hệ thống tự động xây dựng open-source phổ biến trong giới. Là một lập trình viên, bạn không thể không biết về hệ thống này bởi đây sẽ là giải pháp hữu hiệu cho nhiều vấn đề của bạn. Cùng LANIT tìm hiểu ngay Gradle là gì và những điều căn bản cần biết trong bài viết sau đây.

Gradle là gì?

Gradle là một công cụ tự động hóa quá trình xây dựng phần mềm, mã nguồn mở, giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa quy trình phát triển. Nó kết hợp những ưu điểm của Apache Ant và Maven, đồng thời cải tiến với nhiều tính năng linh hoạt hơn.

Điểm đặc biệt của Gradle là sử dụng ngôn ngữ Groovy để định nghĩa các tác vụ trong tập tin build.gradle. Nhờ đó, quá trình thiết lập cấu hình, quản lý thư viện phụ thuộc và thực hiện các bước xây dựng trở nên dễ dàng và trực quan hơn. Nhất là so với các công cụ truyền thống như Maven hay Ant.

Gradle là gì?
Gradle là gì?

Lịch sử dài hơn một thập kỷ

Gradle được phát triển vào năm 2007 bởi Hans Dockter, với mục tiêu tạo ra một công cụ xây dựng linh hoạt hơn so với các hệ thống trước đó như Apache Ant và Maven. 

Giai đoạn đầu ( 2007 – 2012)

Năm 2007, Gradle bắt đầu được phát triển như một dự án nội bộ nhằm giải quyết những hạn chế của Ant và Maven. Năm 2008, Gradle chính thức được công bố và phát hành phiên bản đầu tiên, thu hút sự quan tâm của cộng đồng lập trình viên. Đến năm 2012, Gradle được sử dụng rộng rãi trong nhiều dự án mã nguồn mở và doanh nghiệp.

Hans Dockter - người phát triển Gradle
Hans Dockter – người phát triển Gradle

Giai đoạn phát triển ( 2013 – 2017)

Năm 2013, Google chọn Gradle làm hệ thống build chính cho Android, giúp công cụ này trở nên phổ biến hơn. Gradle liên tục được cải tiến, bổ sung hỗ trợ cho Kotlin DSL và các tính năng tối ưu hóa hiệu suất. Đến năm 2017, Gradle được công nhận là một trong những hệ thống xây dựng mạnh mẽ nhất trong ngành công nghiệp phần mềm.

Hiện tại và tương lai

Gradle tiếp tục phát triển với các bản cập nhật nhằm cải thiện tốc độ, bảo mật và khả năng mở rộng. Hỗ trợ tích hợp với nhiều công cụ DevOps, CI/CD như Jenkins, GitHub Actions, và GitLab CI. Gradle trở thành công cụ quan trọng trong các dự án lớn. Từ phát triển ứng dụng di động, web đến hệ thống backend phức tạp.

Với sự cải tiến không ngừng, Gradle vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần một hệ thống build mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả.

Cách thức hoạt động của Gradle?

Gradle vận hành theo quy trình tự động hóa nhiều bước để đảm bảo việc xây dựng phần mềm diễn ra hiệu quả. Dưới đây là cách thức hoạt động của Gradle theo từng giai đoạn:

  • Initialization Phase (Giai đoạn khởi tạo): Gradle thiết lập môi trường build. Xác định dự án đang được xử lý và tạo ra mô hình dự án phù hợp. Nếu dự án gồm nhiều module, Gradle cũng sẽ nhận diện và khởi tạo tất cả các module liên quan.
  • Configuration Phase (Giai đoạn cấu hình): Gradle phân tích tập tin build script (build.gradle hoặc build.gradle.kts). Xác định các task cần thực hiện và thiết lập thứ tự phụ thuộc giữa chúng. Đây là bước quan trọng để đảm bảo quá trình build diễn ra đúng theo kế hoạch.
  • Execution Phase (Giai đoạn thực thi): Gradle thực hiện các task theo thứ tự đã xác định. Hệ thống chỉ chạy những tác vụ cần thiết, tận dụng cơ chế cache để tránh thực hiện lại các bước không thay đổi, giúp tối ưu hiệu suất. Khi tất cả các task hoàn thành, quá trình build kết thúc.
Cách thức hoạt động của Gradle
Cách thức hoạt động của Gradle

Ưu và nhược điểm của Gradle là gì?

Gradle được đánh giá là hệ thống xây dựng mạnh mẽ và linh hoạt, có nhiều lợi ích nổi bật. Tuy nhiên công cụ này cũng tồn tại một số nhược điểm.

Về ưu điểm:

  • Gradle dễ học và dễ sử dụng
  • Kho plugin phong phú cho phép mở rộng tính năng theo nhu cầu
  • Chạy mượt mà trên nhiều hệ điều hành, bao gồm Windows, macOS và Linux.
  • Hệ thống cache thông minh giúp tăng tốc độ build, giảm thời gian và tài nguyên sử dụng.
  • Hỗ trợ đa nền tảng, có thể xây dựng dự án với nhiều ngôn ngữ như Java, C++, Python, Scala, Android…

Về nhược điểm:

  • Gradle có tính tương thích ngược thấp hơn, nên phiên bản mới có thể không hỗ trợ tập tin cấu hình cũ.
  • Đối với các dự án lớn, hiệu suất có thể giảm
  • Hệ sinh thái plugin của Gradle còn hạn chế so với Maven
Gradle được đánh giá là hệ thống xây dựng mạnh mẽ và linh hoạt
Gradle được đánh giá là hệ thống xây dựng mạnh mẽ và linh hoạt

Vì sao Gradle lại có sức hút tới vậy?

Gradle nổi bật nhờ build script đơn giản, dễ đọc với Groovy. Công cụ tối ưu hiệu suất bằng cách chỉ chạy tác vụ cần thiết và tận dụng build cache. Công cụ này hỗ trợ chạy test song song, xử lý lỗi thông minh và tự động xác định các tác vụ phụ thuộc. Ngoài ra, Gradle dễ dàng tích hợp với nhiều IDE, hỗ trợ đa ngôn ngữ lập trình và tối ưu cho hệ sinh thái Microsoft, giúp tăng tốc phát triển phần mềm và quản lý dự án hiệu quả.

Vì sao Gradle lại có sức hút tới vậy?
Vì sao Gradle lại có sức hút tới vậy?

Ứng dụng thực tế của Gradle

Gradle được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực phát triển phần mềm nhờ khả năng tự động hóa mạnh mẽ. Một số ứng dụng tiêu biểu của Gradle gồm:

Phát triển ứng dụng Android: Gradle là công cụ build chính thức của Android Studio. Google lựa chọn Gradle để quản lý quá trình build, biên dịch, kiểm thử và đóng gói ứng dụng Android. Ví dụ, khi lập trình viên thực hiện lệnh ./gradlew assembleDebug. Gradle sẽ tự động xử lý từ việc biên dịch mã nguồn, gộp tài nguyên, kiểm thử và tạo file APK.

Xây dựng phần mềm Java: Gradle hỗ trợ xây dựng các ứng dụng Java thông qua hệ thống plugin mạnh mẽ. Các công ty lớn như LinkedIn, Netflix sử dụng Gradle để tối ưu quá trình build. Từ đó giúp rút ngắn thời gian phát triển và triển khai.

Tích hợp với hệ thống CI/CD: Gradle được sử dụng trong các hệ thống CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) như Jenkins, GitHub Actions để tự động hóa quy trình build và triển khai phần mềm. Ví dụ, tại Netflix, Gradle giúp giảm thời gian build xuống đáng kể nhờ cơ chế build cacheincremental build.Hỗ trợ đa nền tảng: Ngoài Java và Android, Gradle cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác như Kotlin, Scala, C++, Python,… Giúp các nhóm phát triển dễ dàng quản lý dự án trên nhiều nền tảng khác nhau.

Gradle hỗ trợ xây dựng các ứng dụng Java thông qua hệ thống plugin mạnh mẽ
Gradle hỗ trợ xây dựng các ứng dụng Java thông qua hệ thống plugin mạnh mẽ

Điểm khác biệt giữa Maven, Ant và Gradle là gì?

Gradle có ưu thế vượt trội về tốc độ và khả năng mở rộng. Trong khi Maven phổ biến nhờ hệ sinh thái plugin phong phú. Ant, dù linh hoạt, nhưng không hỗ trợ quản lý dependency tốt như hai công cụ còn lại. Cụ thể những điểm ngắn gọn có thể kể đến:

Tiêu chíGradleMavenAnt
Ngôn ngữGroovy, KotlinXMLXML
Hiệu suấtNhanh hơn do sử dụng DAG & cacheTrung bìnhChậm hơn
Quản lý dependencyTốtTốtKém
Khả năng mở rộngCaoTrung bìnhTrung bình
Điểm khác biệt giữa Maven, Ant và Gradle là gì?
Điểm khác biệt giữa Maven, Ant và Gradle là gì?

Cách tối ưu Gradle cho hiệu suất cao

Áp dụng các kỹ thuật này sẽ giúp Gradle hoạt động nhanh hơn, đặc biệt khi làm việc với các dự án phức tạp. Để cải thiện tốc độ build với Gradle, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Bật Gradle Daemon: Giúp giữ Gradle chạy nền, giảm thời gian khởi động khi thực hiện các build liên tiếp.
  • Parallel Execution: Cho phép chạy nhiều task đồng thời, đặc biệt hữu ích cho các dự án lớn.
  • Sử dụng Build Cache: Tránh build lại những phần không thay đổi, tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
  • Cập nhật Gradle lên phiên bản mới nhất: Các bản cập nhật thường đi kèm với cải tiến hiệu suất và tính năng tối ưu hóa.
Cách tối ưu Gradle cho hiệu suất cao
Cách tối ưu Gradle cho hiệu suất cao

Có thể thay thế Gradle không?

Gradle là một công cụ build mạnh mẽ, nhưng tùy vào nhu cầu, bạn có thể thay thế bằng các công cụ khác. Nếu bạn làm việc chủ yếu với Java và cần quản lý dependency chặt chẽ. Mình đề xuất bạn có thể chọn Maven vì độ ổn định cao. Đối với các dự án cần kiểm soát chi tiết quy trình build và khả năng tự động hóa cao thì chọn Ant.

Bazel một công cụ build hiệu suất cao của Google, phù hợp với các dự án lớn, đa nền tảng. Còn nếu bạn muốn vận dụng cho dự án C/C++ xây dựng đơn giản thì Make rất lý tưởng.

Câu hỏi thường gặp

Khi nào nên sử dụng Gradle?

Gradle là công cụ build mạnh mẽ, phù hợp khi làm việc với các dự án Java, Android, Kotlin. Hoặc khi cần quản lý dependency linh hoạt và tối ưu tốc độ build so với Maven. Đặc biệt, Gradle phát huy hiệu quả trong các dự án lớn, yêu cầu tự động hóa và tích hợp CI/CD.

Tuy nhiên, nếu bạn chỉ làm việc với các dự án nhỏ, không cần build automation, hoặc chưa có kinh nghiệm với Groovy hay Kotlin DSL. Thì Gradle có thể không phải lựa chọn tối ưu. Trong những trường hợp này, các công cụ đơn giản hơn như Maven hoặc Ant có thể phù hợp hơn.

Gradle có miễn phí không?

Có, Gradle là công cụ mã nguồn mở, miễn phí sử dụng. Tuy nhiên, Gradle Enterprise – phiên bản cao cấp có các tính năng tối ưu hóa nâng cao – là một dịch vụ trả phí.

Gradle có hỗ trợ CI/CD không?

Có, Gradle dễ dàng tích hợp với các hệ thống CI/CD như Jenkins, GitHub Actions, GitLab CI/CD, CircleCI,… Giúp tự động hóa quá trình build, kiểm thử và triển khai phần mềm.

Lời kết

Với những thông tin trên, chắc chắn bạn sẽ lý giải được vì sao Gradle lại phổ biến với giới lập trình viên đến vậy. Ngoài bài viết tìm hiểu Gradle là gì thì LANIT còn rất nhiều bài viết về công nghệ thú vị đang chờ bạn khám phá!

LANIT – nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ VPS, Hosting, máy chủ vật lý,… hàng đầu tai Việt Nam

Tham khảo thêm các bài viết cùng chủ đề dưới đây:

Nguyễn Đức Hòa

Xin chào, mình là Nguyễn Đức Hoà, hiện đang đảm nhận vị trí Trưởng phòng kỹ thuật tại LANIT. Với 8 năm kinh nghiệm trong mảng System, Network, Security, mình luôn hướng đến việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến nhất cho mọi dự án. Công việc của mình không chỉ dừng lại ở việc quản lý mà còn mang đến cho khách hàng những giải pháp lưu trữ dữ liệu tốt nhất hiện nay. Rất hy vọng những kinh nghiệm và chia sẻ của mình sẽ mang lại nhiều giá trị hữu ích cho các bạn.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!