NodeJS Hosting là gì? Cách Triển Khai NodeJS trên các nền tảng Hosting

NodeJS Hosting là dịch vụ cho phép bạn triển khai và chạy các ứng dụng NodeJS trực tuyến, cùng với các tính năng quản lý và giám sát đảm bảo ứng dụng chạy ổn định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về NodeJS Hosting là gì và cách triển khai ứng dụng NodeJS trên các nền tảng Hosting phổ biến như Microsoft Azure, Amazon Web Services và Google Cloud Platform.

NodeJS hosting là gì?

NodeJS hosting là dịch vụ cung cấp môi trường chạy NodeJS trên các máy chủ để có thể triển khai các ứng dụng web hoặc ứng dụng khác được viết bằng NodeJS. NodeJS là một nền tảng lập trình cho phép viết mã JavaScript để chạy trên server-side (phía server), thay vì chỉ chạy trên client-side (phía client) như trong trình duyệt web.
NodeJS hosting là gì?
NodeJS hosting là gì?
Các nhà cung cấp NodeJS hosting thường cung cấp các tính năng như cài đặt NodeJS và các thư viện phụ trợ, quản lý phiên bản, quản lý tài khoản, quản lý tệp tin, quản lý cơ sở dữ liệu, cung cấp các công cụ và giao diện quản trị, hỗ trợ HTTPS và các chứng chỉ SSL, cũng như cung cấp các tính năng bảo mật để bảo vệ các ứng dụng của bạn trước các mối đe dọa.
Tham khảo thêm Dịch vụ Hosting NVME giá rẻ – Tốc độ cao tại LANIT

Đặc tính của NodeJS hosting

Để hiểu về NodeJS hosting, ta cần nắm rõ những đặc tính của nó. NodeJS hosting có các đặc tính sau:
  • Tính không đồng bộ: API của NodeJS đều phải dựa trên NodeJS Server và phải chờ đợi Server trả dữ liệu về. Tuy nhiên, Server có cơ chế riêng để gửi thông báo và nhận phản hồi các hoạt động của Node.js và API đã gọi.
  • Tốc độ nhanh chóng: Nodejs được xây dựng trên nền tảng V8 Javascript Engine kết hợp với phần core sử dụng ngôn ngữ C++ nên có tốc độ vận hành, thực thi chương trình rất nhanh.
  • Đơn giản nhưng hiệu quả: NodeJS áp dụng mô hình single thread và các sự kiện lặp lại để đạt hiệu quả cao. Chương trình đơn luồng và các chương trình tương tự có thể cung cấp dịch vụ cho một số lượng lớn request hơn hẳn Server truyền thống.
  • Không đệm: Nền tảng NodeJS không có vùng đệm cho bất kỳ dữ liệu nào, điều này có nghĩa là NodeJS không cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu buffer và các ứng dụng chủ yếu là đầu ra dữ liệu.
  • Có giấy phép: Nền tảng NodeJS đã được cấp giấy phép bởi MIT License.
Đặc tính của NodeJS hosting là gì?
Đặc tính của NodeJS hosting là gì?

Ưu nhược điểm của NodeJS hosting

NodeJS hosting có những ưu điểm và nhược điểm riêng, dưới đây là một số điểm nổi bật:

Ưu điểm của NodeJS hosting

  • Tốc độ: NodeJS hosting được thiết kế để chạy các ứng dụng NodeJS nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng xử lý đồng thời và mã JavaScript chạy trên server, các ứng dụng NodeJS thường có tốc độ nhanh hơn so với các nền tảng khác.
  • Khả năng mở rộng: NodeJS hosting cho phép bạn mở rộng dễ dàng khi nhu cầu của bạn tăng lên. Bạn có thể tăng dung lượng lưu trữ, băng thông, và các tài nguyên khác để đảm bảo rằng ứng dụng của bạn có thể phục vụ được số lượng người dùng lớn hơn.
  • Hỗ trợ cho các công nghệ khác: NodeJS hosting thường hỗ trợ các công nghệ khác như MongoDB, Redis, và các cơ sở dữ liệu khác. Điều này giúp bạn dễ dàng tích hợp các ứng dụng của mình với các công nghệ khác.
  • Cấu hình đơn giản: NodeJS hosting thường được cấu hình đơn giản và dễ dàng sử dụng. Nó cung cấp cho bạn một giao diện quản lý đơn giản để quản lý các ứng dụng của mình và cài đặt các gói phụ thuộc.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: NodeJS hosting thường đi kèm với hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp, giúp bạn giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Ưu nhược điểm của NodeJS hosting là gì?
Ưu nhược điểm của NodeJS hosting là gì?

Nhược điểm của NodeJS hosting

  • Giá thành: NodeJS hosting thường có chi phí cao hơn so với các nền tảng khác. Điều này có thể làm cho nó trở thành một lựa chọn không phù hợp với các dự án nhỏ hoặc có ngân sách hạn chế.
  • Gây hao tốn thời gian và tài nguyên
  • Khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ: NodeJS là một công nghệ mới, vì vậy không phải tất cả các nhà cung cấp hosting đều hỗ trợ nó. Điều này có thể làm cho việc tìm kiếm một nhà cung cấp hosting phù hợp trở nên khó khăn hơn.
  • Khó khăn trong việc quản lý: NodeJS hosting có thể có một số khó khăn trong việc quản lý cho những người mới bắt đầu. Vì NodeJS là một công nghệ mới, nó có thể yêu cầu một số kiến thức chuyên môn để quản lý và triển khai một cách hiệu quả.
  • Khả năng mở rộng có thể bị giới hạn: Mặc dù NodeJS hosting cho phép bạn mở rộng dễ dàng, nhưng khả năng mở rộng của bạn có thể bị giới hạn bởi các ràng buộc của nhà cung cấp hosting. Vì vậy, bạn cần phải tìm hiểu kỹ càng trước khi chọn một nhà cung cấp hosting NodeJS để đảm bảo rằng bạn có thể mở rộng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tham khảo: Cho thuê WordPress Hosting Giá Rẻ – Chuyên Nghiệp tại LANIT

Công ty nào đang sử dụng Nodejs hosting

Có rất nhiều công ty đang sử dụng Nodejs hosting để phát triển và triển khai các ứng dụng web của mình. Dưới đây là một số công ty nổi tiếng sử dụng Nodejs hosting:
  1. Netflix: Netflix đã sử dụng Nodejs hosting để xây dựng nền tảng phân phối video trực tuyến của mình.
  2. LinkedIn: LinkedIn đã sử dụng Nodejs hosting để xây dựng nền tảng web của họ, giúp kết nối các chuyên gia, doanh nghiệp và nhà tuyển dụng trên toàn thế giới.
  3. Uber: Uber đã sử dụng Nodejs hosting để phát triển và triển khai ứng dụng đặt xe của họ, cho phép người dùng đặt xe bằng một cú nhấp chuột trên điện thoại của họ.
  4. PayPal: PayPal đã sử dụng Nodejs hosting để xây dựng các ứng dụng thanh toán của họ và cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho các doanh nghiệp khác.
  5. NASA: NASA đã sử dụng Nodejs hosting để phát triển một số ứng dụng web của họ, bao gồm một ứng dụng giúp người dùng tìm kiếm và truy cập thông tin về các vật thể không gian
công ty nào đang sử dụng NodeJS hosting
Công ty nào đang sử dụng NodeJS hosting

Cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting

Cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Amazon Web Services

Để cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Amazon Web Services (AWS), bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tạo một máy chủ ảo trên AWS
  • Đăng nhập vào tài khoản AWS của bạn.
  • Tạo một máy chủ ảo mới bằng cách chọn “EC2” từ thanh bên trái và sau đó chọn “Launch Instance”.
  • Chọn AMI (Amazon Machine Image) phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMI có hệ điều hành Linux.
  • Chọn loại máy chủ ảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn loại máy chủ ảo có cấu hình vừa đủ để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng NodeJS của bạn.
  • Chọn kích thước ổ đĩa và các tùy chọn khác phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Chọn “Review and Launch” để xem lại cấu hình của bạn và sau đó nhấp vào “Launch”.
Bước 2: Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Đăng nhập vào máy chủ ảo của bạn sử dụng SSH. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng ứng dụng Terminal trên máy tính để kết nối với máy chủ.
  • Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo bằng cách chạy các lệnh sau:
sudo apt-get update
sudo apt-get install nodejs
sudo apt-get install npm
Bước 3: Cấu hình máy chủ NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Tạo một thư mục mới để lưu trữ ứng dụng NodeJS của bạn: mkdir my-node-app
  • Di chuyển đến thư mục mới của bạn: cd my-node-app
  • Tạo một file index.js để bắt đầu viết ứng dụng của bạn: nano index.js
  • Viết mã NodeJS của bạn trong file index.js. Ví dụ:
const http = require(‘http’);
const hostname = ‘0.0.0.0’;
const port = 3000;
const server = http.createServer((req, res) => {
res.statusCode = 200;
res.setHeader(‘Content-Type’, ‘text/plain’);
res.end(‘Hello, World!\n’);
});
server.listen(port, hostname, () => {
console.log(`Server running at http://${hostname}:${port}/`);
});
  • Lưu và thoát file index.js.
  • Chạy ứng dụng NodeJS của bạn bằng lệnh sau: node index.js
Bước 4: Cấu hình máy chủ web để chạy ứng dụng NodeJS
  • Cài đặt máy chủ web Nginx bằng lệnh sau: sudo apt-get install nginx
  • Cấu hình Nginx để chạy ứng dụng NodeJS của bạn bằng cách tạo một file mới trong thư mục /etc/nginx/sites-available. Ví dụ:
server {
listen 80;
server_name example.com;
location / {
proxy_pass http://localhost:3000;
proxy_http_version 1.1;
proxy_set_header Upgrade $http_upgrade;
proxy_set_header Connection ‘upgrade’;
proxy_set_header Host $host;
proxy_cache_bypass $http_upgrade;
}
}
  • Lưu và thoát file mới của bạn.
  • Kết nối file mới của bạn với thư mục /etc/nginx/sites-enabled bằng lệnh sau: sudo ln -s /etc/nginx/sites-available/my-node-app /etc/nginx/sites-enabled/
  • Khởi động lại Nginx bằng lệnh sau: sudo service nginx restart
Bước 5: Kiểm tra ứng dụng NodeJS của bạn
  • Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ IP của máy chủ ảo của bạn để kiểm tra ứng dụng NodeJS.
  • Nếu mọi thứ đều hoạt động đúng, bạn sẽ thấy thông báo “Hello, World!”.
Đó là những bước cơ bản để cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Amazon Web Services. Bạn có thể tùy chỉnh cấu hình của mình để phù hợp với nhu cầu của ứng dụng NodeJS của bạn.

Cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Google Cloud Platform

Để cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Google Cloud Platform, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tạo một máy chủ ảo trên Google Cloud Platform
  • Đăng nhập vào tài khoản Google Cloud Platform của bạn.
  • Tạo một máy chủ ảo mới bằng cách chọn “Compute Engine” từ thanh bên trái và sau đó chọn “VM Instances”.
  • Nhấp vào nút “Create Instance” để bắt đầu quá trình tạo máy chủ ảo.
  • Chọn tên và khu vực cho máy chủ ảo của bạn, sau đó chọn loại máy chủ ảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn loại máy chủ ảo có cấu hình vừa đủ để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng NodeJS của bạn.
  • Chọn hệ điều hành Linux phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ubuntu hoặc Debian.
  • Chọn “Allow HTTP traffic” và “Allow HTTPS traffic” để cho phép truy cập vào ứng dụng của bạn qua HTTP và HTTPS.
  • Nhấn nút “Create” để tạo máy chủ ảo.
Bước 2: Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Đăng nhập vào máy chủ ảo của bạn sử dụng SSH. Để làm điều này, bạn có thể nhấp vào nút “SSH” trên trang VM Instances của Google Cloud Platform.
  • Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo bằng cách chạy các lệnh sau:
sudo apt-get update
sudo apt-get install nodejs
sudo apt-get install npm
Bước 3: Cấu hình máy chủ NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Tạo một thư mục mới để lưu trữ ứng dụng NodeJS của bạn: mkdir my-node-app
  • Di chuyển đến thư mục mới của bạn: cd my-node-app
  • Tạo một file index.js để bắt đầu viết ứng dụng của bạn: nano index.js
  • Viết mã NodeJS của bạn trong file index.js. Ví dụ:
const http = require(‘http’);
const hostname = ‘0.0.0.0’;
const port = 3000;
const server = http.createServer((req, res) => {
res.statusCode = 200;
res.setHeader(‘Content-Type’, ‘text/plain’);
res.end(‘Hello, World!\n’);
});
server.listen(port, hostname, () => {
console.log(`Server running at http://${hostname}:${port}/`);
});
  • Lưu và thoát file index.js.
  • Chạy ứng dụng NodeJS của bạn bằng lệnh sau: node index.js
Bước 4: Cấu hình máy chủ web để chạy ứng dụng NodeJS
  • Cài đặt máy chủ web Nginx bằng lệnh sau: sudo apt-get install nginx
  • Cấu hình Nginx để chạy ứng dụng NodeJS của bạn bằng cách tạo một file mới trong thư mục /etc/nginx/sites-available. Ví dụ:
server {
listen 80;
server_name example.com;
location / {
proxy_pass http://localhost:3000;
proxy_http_version 1.1;
proxy_set_header Upgrade $http_upgrade;
proxy_set_header Connection ‘upgrade’;
proxy_set_header Host $host;
proxy_cache_bypass $http_upgrade;
}
}
  • Lưu và thoát file cấu hình Nginx của bạn.
  • Tạo liên kết giữa file cấu hình Nginx của bạn và thư mục /etc/nginx/sites-enabled bằng lệnh sau: sudo ln -s /etc/nginx/sites-available/my-node-app /etc/nginx/sites-enabled/
  • Khởi động lại Nginx bằng lệnh sau: sudo service nginx restart
Bước 5: Kiểm tra ứng dụng NodeJS của bạn
  • Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ IP của máy chủ ảo của bạn hoặc tên miền của bạn (nếu bạn đã cấu hình tên miền). Ví dụ: http://<địa chỉ IP của máy chủ ảo>:80
  • Nếu mọi thứ được cấu hình chính xác, bạn sẽ thấy thông báo “Hello, World!” trên trang web của bạn.
Đó là các bước cơ bản để cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Google Cloud Platform. Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể phải thực hiện các bước cấu hình khác để đáp ứng các yêu cầu của ứng dụng của bạn.

Cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Microsoft Azure

Để cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Microsoft Azure, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tạo một máy chủ ảo trên Azure
  • Đăng nhập vào tài khoản Azure của bạn.
  • Tạo một máy chủ ảo mới bằng cách chọn “Virtual machines” từ thanh bên trái và sau đó chọn “Add”.
  • Chọn loại máy chủ ảo phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn loại máy chủ ảo có cấu hình vừa đủ để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng NodeJS của bạn.
  • Chọn hệ điều hành Linux phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Chọn kích thước ổ đĩa và các tùy chọn khác phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Chọn “Review + create” để xem lại cấu hình của bạn và sau đó nhấp vào “Create”.
Bước 2: Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Đăng nhập vào máy chủ ảo của bạn sử dụng SSH. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng ứng dụng Terminal trên máy tính để kết nối với máy chủ.
  • Cài đặt NodeJS trên máy chủ ảo bằng cách chạy các lệnh sau:
sudo apt-get update
sudo apt-get install nodejs
sudo apt-get install npm
Bước 3: Cấu hình máy chủ NodeJS trên máy chủ ảo của bạn
  • Tạo một thư mục mới để lưu trữ ứng dụng NodeJS của bạn: mkdir my-node-app
  • Di chuyển đến thư mục mới của bạn: cd my-node-app
  • Tạo một file index.js để bắt đầu viết ứng dụng của bạn: nano index.js
  • Viết mã NodeJS của bạn trong file index.js. Ví dụ:
const http = require(‘http’);
const hostname = ‘0.0.0.0’;
const port = 3000;
const server = http.createServer((req, res) => {
res.statusCode = 200;
res.setHeader(‘Content-Type’, ‘text/plain’);
res.end(‘Hello, World!\n’);
});
server.listen(port, hostname, () => {
console.log(`Server running at http://${hostname}:${port}/`);
});
  • Lưu và thoát file index.js.
  • Chạy ứng dụng NodeJS của bạn bằng lệnh sau: node index.js
Bước 4: Cấu hình máy chủ web để chạy ứng dụng NodeJS
  • Mở trình duyệt web và truy cập vào Azure Portal.
  • Chọn “Virtual machines” và chọn máy chủ ảo của bạn.
  • Chọn “Networking” và sau đó chọn “Add inbound port rule”.
  • Cấu hình cổng và giao thức cho ứng dụng NodeJS của bạn. Ví dụ: cổng 3000 và giao thức TCP.
  • Chọn “Add” để lưu cấu hình của bạn.
  • Khởi động lại máy chủ của bạn để áp dụng các thay đổi.
  • Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ IP của máy chủ của bạn, theo sau là cổng bạn đã cấu hình trước đó. Ví dụ: http://<địa chỉ IP của máy chủ>:3000.
Với các bước trên, bạn đã cài đặt và cấu hình NodeJS Hosting trên Microsoft Azure thành công. Bạn có thể triển khai ứng dụng NodeJS của mình trên máy chủ ảo và truy cập vào nó bằng địa chỉ IP của máy chủ của bạn.

Ngôn ngữ hỗ trợ PHP Python Nodejs cho gói hosting website

Hiện nay, hầu hết các gói hosting website đều hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình phổ biến như PHP, Python và Node.js. Tuy nhiên, cụ thể tùy thuộc vào từng nhà cung cấp dịch vụ hosting và các gói dịch vụ cụ thể mà họ cung cấp.
Ví dụ, các gói hosting của Amazon Web Services (AWS) hỗ trợ PHP, Python và Node.js thông qua các dịch vụ như Elastic Beanstalk và AWS Lambda. Các gói hosting của Microsoft Azure cũng hỗ trợ các ngôn ngữ này thông qua các dịch vụ như Azure Web Apps và Azure Functions.
Ngoài ra, nhiều nhà cung cấp dịch vụ hosting khác như Bluehost, HostGator, SiteGround, DreamHost, GoDaddy, và nhiều nhà cung cấp khác cũng hỗ trợ PHP, Python và Node.js trên các gói hosting của họ.

Các biện pháp bảo mật NodeJS Hosting

Các biện pháp bảo mật NodeJS Hosting gồm:
  • Cập nhật hệ thống và ứng dụng: Cập nhật hệ thống và ứng dụng NodeJS hosting thường xuyên để đảm bảo rằng các lỗ hổng bảo mật đã được vá và các tính năng mới đã được triển khai.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh và đổi mật khẩu thường xuyên để bảo vệ tài khoản của bạn khỏi các cuộc tấn công mật khẩu.
  • Sử dụng HTTPS: Sử dụng HTTPS cho các kết nối truy cập trang web của bạn để mã hóa dữ liệu và bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các cuộc tấn công giữa chừng.
  • Tường lửa: Cài đặt tường lửa để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và giới hạn truy cập đến các ứng dụng của bạn.
  • Sử dụng phân quyền: Sử dụng phân quyền để giới hạn quyền truy cập của người dùng đến các tài nguyên trên máy chủ.
  • Giám sát hoạt động: Giám sát hoạt động của các ứng dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công và các hoạt động đáng ngờ khác.
  • Sao lưu dữ liệu: Sao lưu dữ liệu thường xuyên để đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục lại dữ liệu của mình nếu máy chủ bị tấn công hoặc gặp sự cố khác.
  • Tích hợp các giải pháp bảo mật bổ sung: Ngoài các biện pháp bảo mật cơ bản, bạn cũng nên tích hợp các giải pháp bảo mật bổ sung như mã hóa dữ liệu, chứng chỉ SSL và giải pháp IAM (Identity and Access Management) để tăng cường bảo mật cho ứng dụng NodeJS của bạn.

Kết luận

Như vậy bài viết trên đã giải đáp cho mọi người nodejs hosting là gì và và cách triển khai ứng dụng NodeJS trên các nền tảng Hosting phổ biến như Microsoft Azure, Amazon Web Services và Google Cloud Platform. Nếu có thắc mắc hay hỏi đáp gì về các chủ đề liên quan, vui lòng để lại lời nhắn, LANIT sẽ cố gắng giải đáp thắc mắc sớm nhất cho bạn đọc.
avata Hải

Triệu Huyền Trang

Triệu Huyền Trang chuyên gia 3 năm kinh nghiệm trong ngành Công Nghệ, Phần Mềm. Chuyên chia sẻ các kiến thức phần mềm mã nguồn, ứng dụng và thông tin về công nghệ hữu ích.

Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!