Localhost là một máy chủ ảo được sử dụng để phát triển và kiểm thử các ứng dụng web trên máy tính cá nhân. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho người đọc về nguyên lý hoạt động của localhost và hướng dẫn cài đặt trên các nền tảng khác nhau như XAMPP, AppServ và WampServer.

1. Localhost là gì?

Localhost là một địa chỉ IP đặc biệt chỉ đến máy tính hay máy chủ đang sử dụng. Trong phát triển web, localhost được sử dụng như một máy chủ cục bộ để phát triển và thử nghiệm ứng dụng trên máy tính của mình trước khi đưa nó lên một máy chủ thực tế trên mạng.
 
Localhost là gì? Nguyên lý hoạt động và Cách cài đặt

2. Chức năng của localhost là gì?

Chức năng chính của localhost là giúp máy tính có thể kết nối với chính nó mà không cần phải thông qua một mạng hoặc internet. Trong phát triển web, localhost thường được sử dụng để phát triển và kiểm thử ứng dụng web trên một môi trường phát triển cục bộ trên máy tính của người phát triển.
 
Với việc sử dụng localhost, người phát triển có thể tương tác với ứng dụng của mình trong môi trường cục bộ trên cùng một máy tính mà không cần đưa ứng dụng lên một máy chủ web trực tuyến. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí phát triển ứng dụng web.

3. Cách thức hoạt động của Localhost

Localhost hoạt động như một máy chủ web ảo trên máy tính của người dùng. Khi người dùng truy cập địa chỉ localhost trên trình duyệt, nó sẽ truy cập vào các tệp và thư mục được lưu trữ trên máy tính của người dùng và hiển thị nội dung tương ứng trong trình duyệt.
 
Ví dụ, nếu người dùng tạo một trang web với tên “index.html” và lưu trữ tệp này trong thư mục “htdocs” trên Localhost, khi truy cập địa chỉ “localhost/index.html” trên trình duyệt, nội dung của tệp “index.html” sẽ được hiển thị trong trình duyệt.
Để cấu hình Localhost, người dùng phải cài đặt các phần mềm web server như Apache, MySQL và PHP trên máy tính của mình và cấu hình chúng để hoạt động với nhau. Sau đó, người dùng có thể tạo các trang web và ứng dụng trên Localhost và kiểm tra chúng trên trình duyệt trước khi đưa lên các máy chủ web thực tế.

4. Hướng dẫn cài đặt Localhost nhanh chóng, đơn giản

4.1 Cách 1: Cài đặt qua XAMPP

XAMPP là một bộ công cụ phần mềm mã nguồn mở được sử dụng để phát triển và triển khai các ứng dụng web trên máy tính địa phương. XAMPP được viết tắt từ các thành phần chính của nó: Apache, MySQL, PHP và Perl. Nó cung cấp một môi trường phát triển đầy đủ để chạy và kiểm thử các ứng dụng web trên máy tính cá nhân của bạn trước khi triển khai lên môi trường sản phẩm.

Để cài đặt Localhost thông qua XAMPP, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Tải xuống XAMPP

  • Truy cập vào trang web của Apache Friends để tải xuống XAMPP tương ứng với hệ điều hành của bạn (Windows, Mac hoặc Linux).
  • Chọn phiên bản XAMPP phù hợp với nhu cầu của bạn, tải xuống và cài đặt.
Cài đặt localhost qua XAMPP

Bước 2: Cài đặt XAMPP

Sau khi tải xuống XAMPP, bạn chạy file cài đặt và tiếp tục theo các bước cài đặt. Trong quá trình cài đặt, bạn có thể chọn các gói phần mềm cần thiết, ví dụ như Apache, MySQL, PHPMyAdmin, …
Thông thường hệ thống sẽ mặc định chọn ổ C:xampp.
Tuy nhiên để bảo vệ dữ liệu, bạn nên chọn ổ khác trên máy thay vì C: như mặc định.

Bước 3: Bỏ tích Learn more about Bitnami for XAMPP, sau đó chọn Next để tiếp tục.

Sau đó máy sẽ tiến hành cài đặt XAMPP

Bước 4: Khởi động XAMPP và chạy Localhost

Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn mở XAMPP Control Panel và khởi động Apache và MySQL.
Sau đó, bạn truy cập vào trình duyệt và gõ địa chỉ “localhost” hoặc “127.0.0.1” vào thanh địa chỉ để kiểm tra xem Localhost đã hoạt động chưa.
Nếu hiển thị trang web “XAMPP Dashboard”, nghĩa là Localhost đã được cài đặt thành công.
Cài đặt localhost qua XAMPP
Cài đặt localhost qua XAMPP

Bước 5: Sử dụng Localhost

Sau khi Localhost đã hoạt động, bạn có thể tạo trang web bằng cách tải lên các file của trang web vào thư mục “htdocs” trong thư mục cài đặt XAMPP.
Bạn cũng có thể sử dụng PHPMyAdmin để quản lý cơ sở dữ liệu MySQL của mình thông qua địa chỉ “localhost/phpmyadmin”.

4.2 Cách 2: Cài đặt qua AppServ

Bước 1: Tải xuống AppServ

Truy cập vào trang chủ của AppServ tại địa chỉ https://www.appserv.org/en/download/ và tải xuống phiên bản mới nhất phù hợp với hệ điều hành của bạn.

Bước 2: Cài đặt AppServ

  • Chạy file cài đặt vừa tải xuống và chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng.
  • Chọn thư mục để cài đặt AppServ hoặc để mặc định và nhấn Next.
  • Chọn các thành phần bạn muốn cài đặt, bao gồm Apache, PHP, MySQL và phpMyAdmin.
  • Tiếp tục nhấn Next và đợi quá trình cài đặt hoàn tất.
Cài đặt Localhost qua AppServ
Cài đặt Localhost qua AppServ
Cài đặt Localhost qua AppServ

Bước 3: Kiểm tra AppServ

  • Chạy AppServ bằng cách nhấn vào biểu tượng AppServ trên màn hình desktop hoặc vào Start Menu.
  • Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ “localhost” để kiểm tra xem AppServ đã hoạt động chính xác hay chưa.
  • Để truy cập vào phpMyAdmin, hãy nhấn vào biểu tượng phpMyAdmin trên giao diện AppServ hoặc truy cập vào đường dẫn “localhost/phpmyadmin/” trên trình duyệt web của bạn.

4.3 Cách 3: Cài đặt localhost trên Wampserver

Để cài đặt Localhost qua Wampserver, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tải Wampserver

Truy cập trang chủ của Wampserver và tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn. Link truy cập: http://www.wampserver.com/en/#download-wrapper
 
Cài đặt localhost trên Wampserver
Cài đặt localhost trên Wampserver

Bước 2: Cài đặt Wampserver

  • Sau khi tải xuống, mở file cài đặt và chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng trong quá trình cài đặt.
Cài đặt Wampserver
Tiếp theo, đọc các điều khoản và điều kiện sử dụng của Wampserver và nhấn chọn I accept the agreement rồi chọn Next để tiếp tục
  • Chọn thư mục để cài đặt Wampserver trên máy tính của bạn. Bạn có thể sử dụng thư mục mặc định hoặc chỉ định một thư mục khác.
Cài đặt Wampserver
  • Sau khi đã chọn thư mục, nhấn “Next” và tiếp tục cài đặt.
cài đặt localhost
cài đặt localhost
Cài đặt Wampserver
cài đặt localhost

Bước 3: Cấu hình Wampserver

  • Sau khi cài đặt xong, Wampserver sẽ tự động khởi động và hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể bấm chuột phải vào biểu tượng này để truy cập vào các tùy chọn cấu hình.
  • Tại đây, bạn có thể cấu hình cổng và địa chỉ IP cho Localhost, cũng như quản lý các mô-đun, ứng dụng và cơ sở dữ liệu.

Bước 4: Kiểm tra Localhost

  • Sau khi cấu hình xong, bạn có thể kiểm tra Localhost bằng cách mở trình duyệt và nhập địa chỉ “localhost” vào thanh địa chỉ. Nếu bạn nhìn thấy trang chủ của Wampserver hoặc một trang web khác, Localhost đã được cài đặt thành công trên máy tính của bạn.
  • Đó là các bước cơ bản để cài đặt Localhost qua Wampserver. Tuy nhiên, còn rất nhiều tùy chọn khác để cấu hình và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

5. Lưu ý trước khi cài đặt localhost

Trước khi cài đặt localhost, có một số lưu ý quan trọng sau đây:
  • Kiểm tra hệ thống của bạn có đáp ứng đủ yêu cầu của phần mềm localhost hay không. Nếu không, bạn cần cập nhật hệ thống hoặc sử dụng phiên bản phù hợp hơn của phần mềm.
  • Chọn phiên bản phù hợp của phần mềm localhost với hệ điều hành và ứng dụng web của bạn. Ví dụ: XAMPP, WAMP, hoặc MAMP.
  • Thực hiện cài đặt đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất phần mềm. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào trong quá trình cài đặt, bạn nên tham khảo tài liệu hướng dẫn hoặc tìm kiếm trên các diễn đàn hỗ trợ.
  • Thực hiện kiểm tra kết nối localhost để đảm bảo nó hoạt động đúng cách. Bạn có thể kiểm tra bằng cách truy cập vào địa chỉ “localhost” trên trình duyệt web của bạn.
  • Bảo vệ localhost của bạn bằng cách sử dụng mật khẩu hoặc firewall để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Đảm bảo rằng localhost của bạn được cập nhật và bảo mật định kỳ để tránh các lỗ hổng bảo mật và các vấn đề khác.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn cài đặt và sử dụng localhost một cách hiệu quả và an toàn.

6. Phân biệt Localhost và 127.0.0.1

Localhost và 127.0.0.1 đều liên quan đến việc truy cập vào máy chủ web trên cùng một máy tính mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:
Localhost127.0.0.1
Localhost là một tên miền được sử dụng để chỉ đến địa chỉ IP 127.0.0.1 trên máy tính đang sử dụng.127.0.0.1 là địa chỉ IP được sử dụng để chỉ đến máy chủ web trên cùng máy tính đó.
Localhost thường được sử dụng khi truy cập vào máy chủ web trên cùng máy tính đó thông qua một trình duyệt web.127.0.0.1 cũng được sử dụng để truy cập vào máy chủ web trên cùng máy tính đó thông qua một trình duyệt web hoặc bất kỳ ứng dụng nào khác có thể kết nối đến máy chủ web đó.
Localhost là tên miền được định nghĩa trong tệp host trên máy tính.127.0.0.1 là địa chỉ IP được định nghĩa trong tệp host trên máy tính.
Localhost có thể được sử dụng để truy cập vào các dịch vụ khác nhau trên máy tính đó ngoài máy chủ web, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu hoặc máy chủ FTP.127.0.0.1 chỉ được sử dụng để truy cập vào máy chủ web trên cùng máy tính đó.
 

7. Kết luận

Tóm lại, localhost là một khái niệm quan trọng trong phát triển web, cho phép bạn phát triển và thử nghiệm các trang web trên máy tính của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Bằng cách cài đặt localhost thông qua các công cụ như XAMPP, AppServ hoặc Wampserver, bạn có thể tạo ra một môi trường phát triển web tốt nhất để xây dựng trang web của mình một cách dễ dàng và hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về localhost và cách cài đặt nó.

Nếu có bất kỳ thắc mắc, xin vui lòng liên hệ tới hotline: 0247.10.88.444 hoặc 0945 96 95 94

Cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng dịch vụ LANIT!

  • Website: https://lanit.com.vn/
  • Hotline: 0945.96.95.94
  • Địa chỉ: Tòa nhà CT5 X2 Bắc Linh Đàm – P.Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội

LANIT JSC

Được thành lập năm 2017, Công ty cổ phần công nghệ và truyền thông LANIT (LANIT JSC) đã sớm khẳng định được vị trí của mình là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu hàng đầu với chất lượng tốt nhất, cùng chi phí hợp lý nhất.

TIN TỨC ĐỌC NHIỀU NHẤT
Chat với chúng tôi qua Zalo!
Chat với chúng tôi qua Zalo!